Atago vietnam, khúc xạ kế, phân cực kế, khúc xạ kế đo độ brix, độ cồn, độ mặn
Stt | Model - Tên thiết bị | Code | Stt | Model - Tên thiết bị | Code |
A | DIGITAL HANDHELD REFRACTOMETER | D | ABBE REFRACTOMETER | ||
1 | + PEN-PRO NEW | 3730 | 1 | + NAR-1T LIQUID NEW | 1211 |
2 | + PAL-1 (Hàng có sẵn) | 3810 | 2 | + NAR-1T SOLID NEW | 1212 |
3 | + PAL-2 | 3820 | 3 | + NAR-2T | 1220 |
4 | + PAL-3 | 3830 | 4 | + NAR-3T | 1230 |
5 | + PAL-alpha | 3840 | 5 | + NAR-4T | 1240 |
6 | + PAL - LOOP NEW | 3842 | 6 | + DR-A1 | 1310 |
7 | + PAL-BX/RI NEW | 3851 | 7 | + DR-M2 | 1410 |
8 | + PAL-RI | 3850 | 8 | + DR-M4 | 1414 |
9 | + PAL-22S (Honey) | 4422 | 9 | + DR-M2/1550 | 1412 |
10 | + PAL-88S, 91S (Coolant) | 4488, 4491 | 10 | + DR-M4/1550 | 1415 |
11 | + Special scale 80 types | 4xxx | 11 | + NAR-1T LO | 1217 |
B | HANDHELD REFRACTOMETER | 12 | + NAR-2T LO | 1227 | |
1 | + MASTER-alpha | 2311 | 13 | + NAR-2T HI | 1228 |
2 | + MASTER-T | 2312 | E | CIRCULATING CONSTANT TEM. BATH | |
3 | + MASTER-M (Hàng có sẵn) | 2313 | 1 | + 60-C3 | 1921 |
4 | + MASTER-2alpha | 2321 | F | DIGITAL SALT METER | |
5 | + MASTER-2T | 2322 | 1 | + PAL-ES2, ES3 NEW | 4232, 4233 |
6 | + MASTER-2M (Hàng có sẵn) | 2323 | 2 | + ES-421 (Hàng có sẵn) | 4210 |
7 | + MASTER-3alpha | 2331 | G | DIGITAL REFRACTOMETER PALETTE SERIES | |
8 | + MASTER-3T | 2332 | 1 | + PR-32alpha | 3405 |
9 | + MASTER-3M (Hàng có sẵn) | 2333 | 2 | + PR-101alpha | 3442 |
10 | + MASTER-4alpha | 2341 | 3 | + PR-201alpha | 3452 |
11 | + MASTER-4T | 2342 | 4 | + PR-301alpha | 3462 |
12 | + MASTER-4M | 2343 | 5 | + PR-60PA | 3477 |
13 | + MASTER-53alpha | 2351 | 6 | + PR-50HO | 3478 |
14 | + MASTER-53T | 2352 | 7 | + PR-RI NEW | 3480 |
15 | + MASTER-53M (Hàng có sẵn) | 2353 | 8 | + PET-109 | 3486 |
16 | + MASTER-10alpha | 2371 | 9 | + PR-100SA | 3488 |
17 | + MASTER-10T | 2372 | 10 | + PR-40DMF | 3489 |
18 | + MASTER-10M | 2373 | H | DIGITAL REFRACTOMETER | |
19 | + MASTER-20alpha | 2381 | 1 | + RX-500alpha-Plus NEW | 3266 |
20 | + MASTER-20T | 2382 | 2 | + RX-5000alpha (-BEV) | 3261, 3271 |
21 | + MASTER-20M | 2383 | 3 | + RX-7000alpha | 3262 |
22 | + MASTER-RI | 2612 | 4 | + RX-9000alpha NEW | 3263 |
23 | + MASTER-50H | 2354 | 5 | + RX-007alpha | 3921 |
24 | + MASTER-80H | 2364 | 6 | + RX-5000 | 3251 |
25 | + MASTER-93H | 2374 | 7 | + SMART-1 | 3150 |
26 | + MASTER-100H | 2384 | I | DIGITAL PRINTER | |
27 | + N-8alpha | 2360 | 1 | + DP-21(A) | 3011 |
28 | + HSR-500 | 2340 | 2 | + DP-63 | 3118 |
29 | + D-5000 | 2350 | 3 | + DP-RX | 3121 |
30 | + HHR-2N | 2522 | 4 | + DP-RD NEW | 3122 |
31 | + MASTER-S10alpha | 2471 | 5 | + DP-AD NEW | 3123 |
32 | + MASTER-S10M | 2473 | J | INLINE REFRACTOMETER | |
33 | + MASTER-S28alpha | 2481 | 1 | + CM-780N | 3561 |
34 | + MASTER-S28M (Hàng có sẵn) | 2483 | 2 | + PRM-100alpha NEW | 3574 |
35 | + MASTER-Smill/alpha | 2491 | K | POLARIMETER | |
36 | + MASTER-Smill/M (Hàng có sẵn) | 2493 | 1 | + POLAX-2L | 5223 |
37 | + AL-21alpha | 2361 | 2 | + AP-300 | 5291 |
38 | + MASTER-BR | 2930 | 3 | + AP-300 Package A | 5296 |
39 | + MASTER-BC | 2931 | 4 | + AP-300 Package B | 5297 |
C | CLINICAL REFRACTOMETER | 5 | + AP-300 Package C | 5294 | |
1 | + PAL-10S, USG (DOG/CAT) | 4410, 451x | 6 | + AP-300 Package D | 5295 |
2 | + PEN-URINE S.G NEW | 3741 | |||
3 | + MASTER-SUR/Nalpha | 2771 | |||
4 | + MASTER-SUR/NM | 2773 | + CO phòng thương mại: 3,300.00 JPY | ||
5 | + MASTER-URC/Nalpha | 2791 | + Thời gian giao hàng: | ||
6 | + MASTER-URC/NM | 2793 | Mục B & C: Từ 6 – 8 tuần | ||
7 | + UG-alpha | 3464 | Các mục còn lại: 2 – 3 tuần |
KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYLENE GLYCOL
Model Master-BR (Cat. No. 2930)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo Ethylene glycol: 0 ... 70% (0 ... 500C)
- Khoảng đo Propylene glycol: 0 ... 70% (0 ... 500C)
- Vạch chia nhỏ nhất: 5%, 50C
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
- Khối lượng: 90 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol model Master-BR
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYL ALCOHOL
Model AL-21a (Cat. No. 2361)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 ... 21.0% (ml/100ml) tại 150C
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2% (Độ phân giải: 0.1%)
- Ứng dụng đo cồn nguyên chất và cồn sau khi chưng cất
- Kích thước: 4 x 4 x 21 cm
- Khối lượng: 260 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo Ethyl Alcohol model AL-21a
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO PHẦN TRĂM NƯỚC TRONG MẬT ONG
Model HHR-2N (Cat. No. 2522)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 12.0 – 30.0% (phần trăm nước trong mật ong)
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Nhiệt kế: +1.0 ... -2.3 bù trừ nhiệt độ
- Kích thước: 4 x 4 x 17 cm
- Trọng lượng: 260 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo mật ong model HHR-2N
+ Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ CỒN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-34S (Cat. No. 4434)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ cồn: 0.0 … 45.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 35.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.5%, 0.10C
- Độ chính xác: ±1.0%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ cồn điện tử hiện số model PAL-34S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO HYDROGEN PEROXIDE ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-39S (Cat. No. 4439)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 50.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 35.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.2%, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.6%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo Hydrogen Peroxide điện tử hiện số model PAL-39S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ẨM MẬT ONG ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-22S (Cat. No. 4422)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 12.0 … 30.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.1%, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.2%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử hiện số model PAL-34S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ PROPYLENE GLYCOL ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-88S (Cat. No. 4488)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 90.0% (V/V), 0 … 500C
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.2% (V/V), 10C (0.10C)
- Độ chính xác: ±0.4% (V/V), ±10C (±10C)
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo nồng độ Propylene Glycol điện tử hiện số model PAL-88S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO NÔNG ĐỘ DIMETHYLFORMAMIDE HIỂN THỊ SỐ
Model PR-40DMF (Cat. No. 3489)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 ... 40.0% (W/W)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.3%
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 400C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ... 400C
- Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
- Thời gian cho kết quả: 3 giây
- Chống vô nước IP64
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Pin: 9V
- Kích thước: 17 x 9 x 4 cm
- Khối lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kết đo nồng độ Dimethylformamide hiển thị số model PR-40MF
+ Hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN
Model Master-S10M (Cat. No. 2473)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.3cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S10M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN TỰ ĐỘNG BÙ TRỪ NHIỆT ĐỘ
Model Master-S10a (Cat. No. 2471)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.2% (10 ... 300C)
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Chống vô nước IP65
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.3cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S10a
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-06S (Code 4406)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ ngọt: 0 … 100 0/00
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 10/00, 0.10C
- Độ chính xác: ±20/00, ±10C
- Thể tích mẫu đo: 0.3ml
- Thời gian đo: 3 giây/mẫu
- Chống nước / Bụi: IP65
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Thiết bị phù hợp với HACCP
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đô độ ngọt điện từ hiện số model PAL-06S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN HIỂN THỊ SỐ
Model PR-100SA (Cat. No. 3488)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0 ... 1000/00
- Hiển thị nhỏ nhất: 10/00
- Độ chính xác: ±20/00
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 400C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ...400C
- Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
- Thời gian cho kết quả: 3 giây
- Chống vô nước IP64
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Pin: 9V
- Kích thước: 17 x 9 x 4 cm
- Khối lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kết đo độ mặn hiển thị số model PR-100SA
+ Hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-RI (Cat No. 3850)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT VÀ CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-BX/RI (Cat No. 3851)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 93.0% Brix, 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ), 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.1%, 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.1%, ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt và chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-BX/RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG
Model RX-5000i –Plus (Cat. No. 3275)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.32422 ... 1.58000 nD
- Khoảng đo độ Brix: 0.000 ... 100.000% Brix
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.00001 nD, 0.005% Brix, 0.010C
- Độ chính xác: ±0.00002 nD, ±0.010% Brix
- Độ lập lại: ±0.00001 nD, ±0.010% Brix
- Khoảng đo nhiệt độ: 5.00 … 75.000C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.050C
- Kết nối máy tính, máy in qua cổng USB
- Các chức năng: Icons, touch
screen, USB, Self assessment, sound, measurement history, user scales,
manual calibration, password, temperature control, calibration
certificate (ISO, HACCP, GMP)
Model RX-5000i đáp ứng ASTM D542, D1045, D1218, D1416, D1747, D1807, D3321, D4095, D5006 & D5775
- Điện: 100 ... 240VAC, 50/60Hz, 70VA
- Kích thước: 37 x 26 x 14 cm
- Khối lượng: 6.6kg
KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG
Model RX-9000a (Cat. No. 3263)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.32500 đến 1.70000 nD
- Khoảng đo độ Brix: 0.00 đến 100.00%
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiển thị nhỏ nhất:
+ Chỉ số khúc xạ: 0.00001 hoặc 0.0001 nD (lựa chọn)
+ Độ Brix: 0.01% hoặc 0.1% (lựa chọn)
+ Nhiệt độ: 0.010C
- Độ chính xác:
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00004 nD (1.33299 đến 1.42009 nD khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00010 nD (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.03% (0.00 đến 50.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.05% (50.01 đến 100.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.10% (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
- Độ lập lại:
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00002 nD (1.33299 đến 1.42009 nD khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00005 nD (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.01% (0.00 đến 50.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.02% (Cho các khoảng đo cao hơn)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5.00 đến 70.000C (Nhiệt độ phòng giới hạn thấp hơn: -100C)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.050C
- Giao diện RS 232C và máy in
- Điện: AC100V đến 240V, 50/60Hz
- Công suất tiêu thụ: 65VA
- Kích thước máy: 37 x 26 x 14 cm
- Khối lượng: 6.9 kg
KHÚC XẠ KẾ ĐA BƯỚC SÓNG ABBE HIỂN THỊ SỐ
Model DR-M2 (Cat. No. 1410)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể
đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,100 nm. Nếu đo từ bước sóng
681 … 1,100 nm cần bộ ngắm cận hồng ngoại (model RE-9119 - Phụ tùng chọn
thêm)
- Khoảng đo: 1.3278 … 1.7379 (450nm)
1.3000 … 1.7100 (589nm)
1.2912 … 1.7011 (680nm)
1.2743 … 1.6840 (1,100nm)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1
- Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
- Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với
lọc tham chiếu), nếu đo từ bước sóng từ 681 … 1,100nm phải sử dụng bộ
ngắm cận hồng ngoại (model RE-9119 - Phụ tùng chọn thêm)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 500C
- Nguồn đèn: Halogen
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
- Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn đèn 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
- Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M2
+ 1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml monobromonaphthalene, 1 lọc tham chiếu 589nm và 546nm, đèn dự phòng, dây nguồn…
+ Hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐA BƯỚC SÓNG ABBE HIỂN THỊ SỐ
Model DR-M4/1550 (A) (Cat. No. 1415)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,100 nm.
- Khoảng đo: 1.5219 … 1.9220 (450nm)
1.4700 … 1.8700 (589nm)
1.4545 … 1.8544 (680nm)
1.4260 … 1.8259 (1,100nm)
1.4138 … 1.8136 (1,550nm)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1- Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
- Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với lọc tham chiếu)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 500C
- Kết nối máy in (DP-22 (B) chọn thêm)
- Nguồn đèn: Monochromatic
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
- Kích thước trọng lượng nguồn sáng: 23 x 35 x 21 … 31 cm (5.9 kg), 200 … 240VAC, 50/60Hz
- Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn điện 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
- Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M4/1550 (A)
+ 1 bộ ngắm cận hồng ngoại,
nguồn đèn monochromatic, 1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml
monobromonaphthalene, 4ml methylene iodidecontaing sulfur, 1 lọc tham
chiếu 589nm, dây nguồn…
+ Hướng dẫn sử dụngLabels: Atago vietnam, độ cồn, độ mặn, khúc xạ kế, khúc xạ kế đo độ brix, phân cực kế
1 Comments:
Máy đo tỷ trọng trong acid, đo tỷ trọng trong pin, acquy, Đo tỷ trọng acid, acid HCl, acid sulfuric, acid trong bình ac qui, trong pin, máy đo tỷ trọng acid đậm đặt, Tỷ Trọng Kế Kỹ Thuật Số Đo Dung Dịch Điện Phân
* Mô tả:
DH-10C được thiết kế để đo trọng lượng riêng của dung dịch điện phân chứa trong pin một cách dễ dàng.
Để lấy giá trị đo bằng DH-10C cần hút mẫu chất lỏng vào từ vòi và nhấn "START".
Trọng lượng riêng đã được bù trừ nhiệt độ của axít sulfuric pha loãng sẽ được hiển thị trên màn hình.
Ta có thể nhấn nút "SELECT" để lựa chọn việc hiển thị theo nhiệt độ "Celsius" hay trọng lượng riêng của mẫu.
Xuất xứ: ATAGO - Nhật
email: hoachattinhkhiet@gmail.com
mobile: 097 494 8181
Post a Comment
Subscribe to Post Comments [Atom]
<< Home