Saturday, June 21, 2014

Atago vietnam, khúc xạ kế, phân cực kế, khúc xạ kế đo độ brix, độ cồn, độ mặn

Stt Model - Tên thiết bị Code Stt Model - Tên thiết bị Code
A DIGITAL HANDHELD REFRACTOMETER D ABBE REFRACTOMETER
1 + PEN-PRO NEW 3730 1 + NAR-1T LIQUID NEW 1211
2 + PAL-1 (Hàng có sẵn) 3810 2 + NAR-1T SOLID NEW 1212
3 + PAL-2 3820 3 + NAR-2T 1220
4 + PAL-3 3830 4 + NAR-3T 1230
5 + PAL-alpha 3840 5 + NAR-4T 1240
6 + PAL - LOOP NEW 3842 6 + DR-A1 1310
7 + PAL-BX/RI NEW 3851 7 + DR-M2 1410
8 + PAL-RI 3850 8 + DR-M4 1414
9 + PAL-22S (Honey) 4422 9 + DR-M2/1550 1412
10 + PAL-88S, 91S (Coolant) 4488, 4491 10 + DR-M4/1550 1415
11 + Special scale 80 types 4xxx 11 + NAR-1T LO 1217
B HANDHELD REFRACTOMETER 12 + NAR-2T LO 1227
1 + MASTER-alpha 2311 13 + NAR-2T HI 1228
2 + MASTER-T 2312 E CIRCULATING CONSTANT TEM. BATH
3 + MASTER-M (Hàng có sẵn) 2313 1  + 60-C3 1921
4 + MASTER-2alpha 2321 F DIGITAL SALT METER
5 + MASTER-2T 2322 1 + PAL-ES2, ES3 NEW 4232, 4233
6 + MASTER-2M (Hàng có sẵn) 2323 2 + ES-421 (Hàng có sẵn) 4210
7 + MASTER-3alpha 2331 G DIGITAL REFRACTOMETER PALETTE SERIES
8 + MASTER-3T 2332 1 + PR-32alpha 3405
9 + MASTER-3M (Hàng có sẵn) 2333 2 + PR-101alpha 3442
10 + MASTER-4alpha 2341 3 + PR-201alpha 3452
11 + MASTER-4T 2342 4 + PR-301alpha 3462
12 + MASTER-4M 2343 5 + PR-60PA 3477
13 + MASTER-53alpha 2351 6 + PR-50HO 3478
14 + MASTER-53T 2352 7 + PR-RI NEW 3480
15 + MASTER-53M (Hàng có sẵn) 2353 8 + PET-109 3486
16 + MASTER-10alpha 2371 9 + PR-100SA 3488
17 + MASTER-10T 2372 10 + PR-40DMF 3489
18 + MASTER-10M 2373 H DIGITAL REFRACTOMETER
19 + MASTER-20alpha 2381 1 + RX-500alpha-Plus NEW 3266
20 + MASTER-20T 2382 2 + RX-5000alpha (-BEV) 3261, 3271
21 + MASTER-20M 2383 3 + RX-7000alpha 3262
22 + MASTER-RI 2612 4 + RX-9000alpha NEW 3263
23 + MASTER-50H 2354 5 + RX-007alpha 3921
24 + MASTER-80H 2364 6 + RX-5000 3251
25 + MASTER-93H 2374 7 + SMART-1 3150
26 + MASTER-100H 2384 I DIGITAL PRINTER
27 + N-8alpha 2360 1 + DP-21(A) 3011
28 + HSR-500 2340 2 + DP-63 3118
29 + D-5000 2350 3 + DP-RX 3121
30 + HHR-2N 2522 4 + DP-RD NEW 3122
31 + MASTER-S10alpha 2471 5 + DP-AD NEW 3123
32 + MASTER-S10M 2473 J INLINE REFRACTOMETER
33 + MASTER-S28alpha 2481 1 + CM-780N 3561
34 + MASTER-S28M (Hàng có sẵn) 2483 2 + PRM-100alpha NEW 3574
35 + MASTER-Smill/alpha 2491 K POLARIMETER
36 + MASTER-Smill/M (Hàng có sẵn) 2493 1 + POLAX-2L 5223
37 + AL-21alpha 2361 2 + AP-300 5291
38 + MASTER-BR 2930 3 + AP-300 Package A 5296
39 + MASTER-BC 2931 4 + AP-300 Package B 5297
C CLINICAL REFRACTOMETER 5 + AP-300 Package C 5294
1 + PAL-10S, USG (DOG/CAT) 4410, 451x 6 + AP-300 Package D 5295
2 + PEN-URINE S.G NEW 3741      
3 + MASTER-SUR/Nalpha 2771      
4 + MASTER-SUR/NM 2773    + CO phòng thương mại: 3,300.00 JPY  
5 + MASTER-URC/Nalpha 2791    + Thời gian giao hàng:   
6 + MASTER-URC/NM 2793   Mục B & C: Từ 6 – 8 tuần  
7 + UG-alpha 3464   Các mục còn lại: 2 – 3 tuần  

KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYLENE GLYCOL
Model Master-BR (Cat. No. 2930)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo Ethylene glycol: 0 ... 70% (0 ... 500C)
- Khoảng đo Propylene glycol: 0 ... 70% (0 ... 500C)
- Vạch chia nhỏ nhất: 5%, 50C
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
- Khối lượng: 90 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol model Master-BR
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYL ALCOHOL
Model AL-21a (Cat. No. 2361)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 ... 21.0% (ml/100ml) tại 150C
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2% (Độ phân giải: 0.1%)
- Ứng dụng đo cồn nguyên chất và cồn sau khi chưng cất
- Kích thước: 4 x 4 x 21 cm
- Khối lượng: 260 gam
Cung cấp bao gồm:
 
+ Khúc xạ kế đo Ethyl Alcohol model AL-21a
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO PHẦN TRĂM NƯỚC TRONG MẬT ONG
Model HHR-2N (Cat. No. 2522)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 12.0 – 30.0% (phần trăm nước trong mật ong)
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Nhiệt kế: +1.0 ... -2.3 bù trừ nhiệt độ
- Kích thước: 4 x 4 x 17 cm
- Trọng lượng: 260 gam
Cung cấp bao gồm:
 
+ Khúc xạ kế đo mật ong model HHR-2N
+ Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng 

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ CỒN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-34S (Cat. No. 4434)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ cồn: 0.0 … 45.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 35.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.5%, 0.10C
- Độ chính xác: ±1.0%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ cồn điện tử hiện số model PAL-34S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

+ KHÚC XẠ KẾ ĐO HYDROGEN PEROXIDE ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-39S (Cat. No. 4439)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 50.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 35.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.2%, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.6%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo Hydrogen Peroxide điện tử hiện số model PAL-39S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ẨM MẬT ONG ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-22S (Cat. No. 4422)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 12.0 … 30.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.1%, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.2%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử hiện số model PAL-34S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ PROPYLENE GLYCOL ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-88S (Cat. No. 4488)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 90.0% (V/V), 0 … 500C
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.2% (V/V), 10C (0.10C)
- Độ chính xác: ±0.4% (V/V), ±10C (±10C)
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo nồng độ Propylene Glycol điện tử hiện số model PAL-88S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO NÔNG ĐỘ DIMETHYLFORMAMIDE HIỂN THỊ SỐ
Model PR-40DMF (Cat. No. 3489)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 ... 40.0% (W/W)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.3%
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 400C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ... 400C
- Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
- Thời gian cho kết quả: 3 giây
- Chống vô nước IP64
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Pin: 9V
- Kích thước: 17 x 9 x 4 cm
- Khối lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kết đo nồng độ Dimethylformamide hiển thị số model PR-40MF
+ Hướng dẫn sử dụng

+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN
Model Master-S10M (Cat. No. 2473)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.3cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S10M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN TỰ ĐỘNG BÙ TRỪ NHIỆT ĐỘ
Model Master-S10a (Cat. No. 2471)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.2% (10 ... 300C)
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Chống vô nước IP65
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.3cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
 
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S10a
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-06S (Code 4406)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ ngọt: 0 … 100 0/00
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 10/00, 0.10C
- Độ chính xác: ±20/00, ±10C
- Thể tích mẫu đo: 0.3ml
- Thời gian đo: 3 giây/mẫu
- Chống nước / Bụi: IP65
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Thiết bị phù hợp với HACCP
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đô độ ngọt điện từ hiện số model PAL-06S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN HIỂN THỊ SỐ
Model PR-100SA (Cat. No. 3488)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0 ... 1000/00
- Hiển thị nhỏ nhất: 10/00
- Độ chính xác: ±20/00
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 400C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ...400C
- Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
- Thời gian cho kết quả: 3 giây
- Chống vô nước IP64
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Pin: 9V
- Kích thước: 17 x 9 x 4 cm
- Khối lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kết đo độ mặn hiển thị số model PR-100SA
+ Hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-RI (Cat No. 3850)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT VÀ CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-BX/RI (Cat No. 3851)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 93.0% Brix, 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ), 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.1%, 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.1%, ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt và chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-BX/RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG
Model RX-5000i –Plus (Cat. No. 3275)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.32422 ... 1.58000 nD
- Khoảng đo độ Brix: 0.000 ... 100.000% Brix
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.00001 nD, 0.005% Brix, 0.010C
- Độ chính xác: ±0.00002 nD, ±0.010% Brix
- Độ lập lại: ±0.00001 nD, ±0.010% Brix
- Khoảng đo nhiệt độ: 5.00 … 75.000C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.050C
- Kết nối máy tính, máy in qua cổng USB
- Các chức năng: Icons, touch screen, USB, Self assessment, sound, measurement history, user scales, manual calibration, password, temperature control, calibration certificate (ISO, HACCP, GMP)
Model RX-5000i đáp ứng ASTM D542, D1045, D1218, D1416, D1747, D1807, D3321, D4095, D5006 & D5775
- Điện: 100 ... 240VAC, 50/60Hz, 70VA
- Kích thước: 37 x 26 x 14 cm
- Khối lượng: 6.6kg

KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG
Model RX-9000a (Cat. No. 3263)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.32500 đến 1.70000 nD
- Khoảng đo độ Brix: 0.00 đến 100.00%
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiển thị nhỏ nhất:
+ Chỉ số khúc xạ: 0.00001 hoặc 0.0001 nD (lựa chọn)
+ Độ Brix: 0.01% hoặc 0.1% (lựa chọn)
+ Nhiệt độ: 0.010C
- Độ chính xác:
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00004 nD (1.33299 đến 1.42009 nD khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00010 nD (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.03% (0.00 đến 50.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.05% (50.01 đến 100.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.10% (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
- Độ lập lại:
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00002 nD (1.33299 đến 1.42009 nD khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00005 nD (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.01% (0.00 đến 50.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.02% (Cho các khoảng đo cao hơn)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5.00 đến 70.000C (Nhiệt độ phòng giới hạn thấp hơn: -100C)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.050C
- Giao diện RS 232C và máy in
- Điện: AC100V đến 240V, 50/60Hz
- Công suất tiêu thụ: 65VA
- Kích thước máy: 37 x 26 x 14 cm
- Khối lượng: 6.9 kg

KHÚC XẠ KẾ ĐA BƯỚC SÓNG ABBE HIỂN THỊ SỐ
Model DR-M2 (Cat. No. 1410)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,100 nm. Nếu đo từ bước sóng 681 … 1,100 nm cần bộ ngắm cận hồng ngoại (model RE-9119 - Phụ tùng chọn thêm)
- Khoảng đo: 1.3278 … 1.7379 (450nm)
                      1.3000 … 1.7100 (589nm)
                      1.2912 … 1.7011 (680nm)
                      1.2743 … 1.6840 (1,100nm)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1
- Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
- Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với lọc tham chiếu), nếu đo từ bước sóng từ 681 … 1,100nm phải sử dụng bộ ngắm cận hồng ngoại (model RE-9119 - Phụ tùng chọn thêm)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 500C
- Kết nối máy in (DP-22 (B) chọn thêm)
- Nguồn đèn: Halogen
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
- Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn đèn 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
- Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M2
+ 1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml monobromonaphthalene, 1 lọc tham chiếu 589nm và 546nm, đèn dự phòng, dây nguồn…
+ Hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐA BƯỚC SÓNG ABBE HIỂN THỊ SỐ
Model DR-M4/1550 (A) (Cat. No. 1415)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,100 nm.
- Khoảng đo: 1.5219 … 1.9220 (450nm)
                      1.4700 … 1.8700 (589nm)
                      1.4545 … 1.8544 (680nm)
                      1.4260 … 1.8259 (1,100nm)
                      1.4138 … 1.8136 (1,550nm)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1- Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
- Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với lọc tham chiếu)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 500C
- Kết nối máy in (DP-22 (B) chọn thêm)
- Nguồn đèn: Monochromatic
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
- Kích thước trọng lượng nguồn sáng: 23 x 35 x 21 … 31 cm (5.9 kg), 200 … 240VAC, 50/60Hz
- Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn điện 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
- Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M4/1550 (A)
+ 1 bộ ngắm cận hồng ngoại, nguồn đèn monochromatic, 1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml monobromonaphthalene, 4ml methylene iodidecontaing sulfur, 1 lọc tham chiếu 589nm, dây nguồn…
+ Hướng dẫn sử dụng

Labels: , , , , ,

1 Comments:

At February 15, 2017 at 5:58 PM , Blogger THIẾT BỊ - HÓA CHẤT - DỤNG CỤ PHÒNG THÍ NGHIỆM said...

Máy đo tỷ trọng trong acid, đo tỷ trọng trong pin, acquy, Đo tỷ trọng acid, acid HCl, acid sulfuric, acid trong bình ac qui, trong pin, máy đo tỷ trọng acid đậm đặt, Tỷ Trọng Kế Kỹ Thuật Số Đo Dung Dịch Điện Phân
* Mô tả:
DH-10C được thiết kế để đo trọng lượng riêng của dung dịch điện phân chứa trong pin một cách dễ dàng.
Để lấy giá trị đo bằng DH-10C cần hút mẫu chất lỏng vào từ vòi và nhấn "START".
Trọng lượng riêng đã được bù trừ nhiệt độ của axít sulfuric pha loãng sẽ được hiển thị trên màn hình.
Ta có thể nhấn nút "SELECT" để lựa chọn việc hiển thị theo nhiệt độ "Celsius" hay trọng lượng riêng của mẫu.
Xuất xứ: ATAGO - Nhật

email: hoachattinhkhiet@gmail.com
mobile: 097 494 8181

 

Post a Comment

Subscribe to Post Comments [Atom]

<< Home