BỘ LỌC TSS, BỘ LỌC VI SINH 1 VỊ TRÍ, 3 VỊ TRÍ, 5 VỊ TRÍ, 6 VỊ TRÍ
BỘ LỌC TSS – BỘ LỌC VI SINH 1 VỊ TRÍ, 3 VỊ TRÍ, 6 VỊ TRÍ
- Bộ lọc inox, bộ lọc thủy tinh
+ Lọc được nhiều mẫu cùng lúc
+ Vật liệu được thiết kế chịu nhiệt độ cao (1800C
– 2000C), có thể hấp tiệt trùng
+ Giá đỡ bằng thép không gỉ, kháng acid, kiềm
+ Phễu lọc bằng thủy tinh hoặc inox
+ Sử dụng rộng rãi cho hóa phân tích, hóa sinh, dược phẩm,
kiểm tra vệ sinh môi trường,
kiểm tra môi trường, chất lượng nước phân tích, nước giải
khát và nghiên cứu khoa học
+ Màng lọc phù hợp với nhiều môi trường hóa học chọn lọc:
PVDF (hữu cơ), màng tổng hợp Colophan (lọc dung dịch nước), Màng Nylon (hữu cơ
và nước)
+ Kích thước lỗ lọc : 0.22µm; 0.45µm; 0.8µm và đường kính
Φ47mm hoặc Φ50mm
Model
|
FMFV-S
|
FMFV-3S
|
FMFV-6S
|
FMFV-g
|
FMFV-3g
|
FMFV-6g
|
|
1 VỊ TRÍ
|
3 VỊ TRÍ
|
6 VỊ TRÍ
|
1 VỊ TRÍ
|
3 VỊ TRÍ
|
6 VỊ TRÍ
|
|
|
|
|
|
|
|
Phễu lọc
|
300ml/SS
|
300ml/SS
|
300ml/SS
|
300ml/glass
|
300ml/glass
|
300ml/glass
|
Van khóa
|
PTFE
|
PTFE
|
PTFE
|
PTFE
|
PTFE
|
PTFE
|
Kết nối
|
Nút
silicon
|
Nút
silicon
|
Nút
silicon
|
Đế thủy tinh
|
Đế thủy tinh
|
Đế thủy tinh
|
Model
|
PV-15/1
|
PV-20/1
|
PV-20/2
|
PV-30/1
|
PV-30/2
|
PV-60/2
|
Chức
năng
|
Vacuum & Pressure
|
Vacuum
|
Vacuum
|
Vacuum & Pressure
|
Vacuum
|
Vacuum & Pressure
|
Đầu bơm
|
Nylon
|
1
|
2
|
1
|
2
|
2
|
Tốc độ
|
15lit/phút
|
20lit/phút
|
20lit/phút
|
30lit/phút
|
30lit/phút
|
60lit/phút
|
Áp suất
|
≥0.075Mpa
|
≥0.08Mpa
|
≥0.095Mpa
|
≥0.08Mpa
|
≥0.095Mpa
|
≥0.08Mpa
|
Lực hút
|
250 mbar
|
200 mbar
|
50 mbar
|
200 mbar
|
50 mbar
|
200 mbar
|
Áp lực
|
≥ 30Psi
|
|
|
≥ 30Psi
|
|
40Psi
|
Đầu vào
|
Φ6mm
|
Φ6mm
|
Φ6mm
|
Φ6mm
|
Φ6mm
|
Φ6mm
|
Đầu ra
|
Φ6mm
|
Silencer
|
Silencer
|
Φ6mm
|
Silencer
|
Φ6mm
|
Công suất
|
75W
|
160W
|
160W
|
160W
|
160W
|
160W
|
Nguồn
|
230VAC,
50/60Hz
|
230VAC,
50/60Hz
|
230VAC,
50/60Hz
|
230VAC,
50/60Hz
|
230VAC,
50/60Hz
|
230VAC,
50/60Hz
|
Nhiệt độ
|
< 550C
|
< 550C
|
< 550C
|
< 550C
|
< 550C
|
< 550C
|
Nhiệt độ
làm việc
|
7 à 400C
|
7 à 400C
|
7 à 400C
|
7 à 400C
|
7 à 400C
|
7 à 400C
|
Màng
ngăn
|
|
NBR
|
NBR
|
NBR
|
NBR
|
NBR
|
Van
|
|
NBR
|
NBR
|
NBR
|
NBR
|
NBR
|
Độ ồn
|
<
50dB
|
<
50dB
|
<
50dB
|
<
50dB
|
<
50dB
|
<
50dB
|
Kích thước
|
195 x 98
x 156 mm
|
215 x
120 x 235 mm
|
300 x
120 x 235 mm
|
210 x
160 x 235 mm
|
300 x
120 x 235 mm
|
300 x
160 x 235 mm
|
Khối lượng
|
4kg
|
7.5kg
|
10kg
|
8kg
|
10kg
|
10kh
|
Stt
|
Tên
thiết bị – Thông số kỹ thuật
Model
– Hãng sản xuất
|
SL
|
Đơn
giá
(VNĐ)
|
VAT
(%)
|
Thành
tiền
(VNĐ)
|
BỘ LỌC TSS – LỌC VI
SINH 1 VỊ TRÍ (Bao gồm)
1.
Bộ
lọc chân không (tùy chọn)
2.
Bình
chứa (1 lít)
3.
Bơm
chân không (tùy chọn)
4.
Ống
silicon + màng lọc (tùy chọn)
|
|||||
BỘ LỌC TSS – LỌC VI
SINH 3 VỊ TRÍ (Bao gồm)
1.
Bộ
lọc chân không (tùy chọn – 3 bộ)
2.
Chân
đế
3.
Bình
chứa (2 lít)
4.
Bơm
chân không (Gast)
5.
Ống
silicon + màng lọc (tùy chọn
|
|||||
1.1
|
BỘ LỌC CHÂN KHÔNG
Model : KG 47
Hãng S/X : ADVANTEC-NHẬT
- Chất
liệu : thủy tinh
- Thể
tích phểu : 300ml
- Dùng
cho màng lọc 47mm
- Hấp
tiệt trùng .
Cung cấp bao gồm: Phễu, giá đỡ màng lọc, kẹp
nhôm, nút silicon
|
1
|
10
|
||
1.2
|
BỘ LỌC CHÂN KHÔNG
Hãng S/X : PISCO - Ấn Độ
- Chất
liệu : thủy tinh
- Thể
tích phểu : 300ml
- Dùng
cho màng lọc 47mm
- Hấp
tiệt trùng .
Cung cấp bao gồm: Phễu, giá đỡ màng lọc, kẹp
nhôm, nút silicon
|
10
|
|||
1.3
|
BỘ LỌC CHÂN KHÔNG:
Hãng S/X :ROCKER (TAIWAN – Đài
Loan)
- Chất
liệu : thủy tinh
- Thể
tích phểu : 300ml
- Dùng
cho màng lọc 47mm
- Hấp
tiệt trùng.
|
||||
1.4
|
BỘ LỌC CHÂN KHÔNG ( Bằng nhựa)
Model : KP47 U
Hãng S/X : ADVANTEC-NHẬT
- Chất
liệu : polyethersulphone
- Thể
tích phễu : 300ml
- Dùng
cho màn lọc: 47mm
- Hấp
tiệt trùng.
|
10
|
|||
2.1
|
BÌNH CHỨA:
Hãng S/X : ISOL- ĐỨC
- Chất
liệu :Thuỷ tinh trung tính
- Thề
tích : 1 lít
- Nút
silicon
(Phù hợp cho bộ lọc 1 vị trí)
|
||||
2.2
|
BÌNH CHỨA :
Hãng
S/X : ISOLAB- ĐỨC
- Chất
liệu :Thuỷ tinh trung tính
- Thề
tích : 2 lít
- Nút
silicon
|
||||
3.1
|
BƠM CHÂN KHÔNG
Hãng S/X : TODAY – ĐÀI LOAN
Model : Rocket 300
- Áp
lực hút tối đa13lít/phút(600mmHg)
- Nguồn
điện : 220V.
- Đồng
hồ hiển thị chân không
- Dụng
cụ hấp thu hơi nước và bụi .
(Phù hợp cho bộ lọc 1 vị trí)
|
||||
3.2
|
BƠM CHÂN KHÔNG:
Model : Rocket 400
Hãng sản xuất: ROCKER – Đài
Loan
- Lực
hút tự
do :34 lít/phút
- Lực
hút chân không tối đa :650mmHg
- Nguồn
điện : 220V.1/6Hp
- Đồng
hồ hiển thị chân không
- Dụng
cụ hấp thu hơi nước và bụi .
|
||||
3.3
|
BƠM
CHÂN KHÔNG
Model:
DOA-P504-BN
Hãng
S/X : GAST – MỸ
-
Áp lực hút tối đa 1.5m3/h ( 25²Hg)
-
Áp lực đẩy tối đa : 60psi
-
Nguồn điện : 220V-90W.
-
Đồng hồ hiển thị áp lực và chân không
-
Bẩy nước
|
||||
4
|
Ống silicon 1.5m
|
||||
5.1
|
MÀNG LỌC
Hãng
S/X : ADVANTEC-NHẬT
- Code : A045H047A
- Chất
liệu :Mix cellulose ester
- Đường
kính :47mm;0.45mm
- Màng
lọc màu trắng sọc đen , tiệt trùng từng tấm,
- Hộp
100 tấm
|
||||
5.2
|
MÀNG LỌC
Hãng sản xuất : MEMBRANE SOLUTION
Code: MFMCE047045GWS
- Chất
liệu :mix cellulose ester
- Đường
kính :47mm;0.45mm
- Màng
lọc màu trắng, tiệt trùng từng tấm
- Hộp
100 tấm
|
||||
6.1
|
Chân
đế 3 VỊ TRÍ
Hãng
sản xuất : VIỆT NAM
- Chất liệu : inox 304
- Gắn được 3 phễu , van đóng mở cho
từng phễu
|
||||
6.2
|
Chân
Đế 3 VỊ TRÍ
Hãng
sản xuất: Neogen – Mỹ
- Chất liệu : inox 304, chịu được hóa
chất và có thể vệ sinh bằng nước nóng hoặc hơ lửa
- Gắn được 3 phễu , van đóng mở cho
từng phễu
|
||||
6.3
|
Chân
đế 3 VỊ TRÍ
Hãng
sản xuất: Sartorius – Đức
- Chất liệu : inox 304, chịu được hóa
chất và có thể vệ sinh bằng nước nóng hoặc hơ lửa
- Gắn được 3 phễu , van đóng mở cho
từng phễu
|
Labels: 2, 3 vị trí, 4 vị trí, 5 vị trí .., bộ lọc cặn, bộ lọc nước, bộ lọc TSS, bộ lọc vi sinh 1 vị trí, bơm chân khộng, DOA-P504-BN, KG 47, KP47U, rocker 300, rocker 400, vị trí
2 Comments:
FMFV-S, FMFV-3S, FMFV-6S, FMFV-g, FMFV-3g, FMFV-6g, bộ lọc vi sinh 1, 2, 3, 4, 5 vị trí, bộ lọc kiểm vi sinh, bộ lọc vi sinh không sử dụng đĩa petri, bộ lọc chân không, bơm chân không gast, màng lọc 47mm;0.45mm, KP47U, KG47, rocker 300, rocker 400, bơm gast (Mỹ), DOA-P504-BN, bộ lọc TSS, bộ lọc nước, bộ lọc môi trường vi sinh, hóa chất vi sinh, bộ lọc cặn, màng lọc advantech, advantech vietnam, advantech, lọc vi sinh, lọc vi sinh không dùng đĩa petri, bộ lọc neogen, lọc vi sinh neogen, bộ lọc kiểm e.coli, Coliform, Kiểm theo tiêu chuẩn US EPA-Environmental Protection Agency ( Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ), bộ lọc vi sinh 1, 2, 3, 4, 5 vị trí, bộ lọc kiểm vi sinh, bộ lọc vi sinh không sử dụng đĩa petri, bộ lọc chân không, bơm chân không gast, màng lọc 47mm;0.45mm, KP47U, KG47, rocker 300, rocker 400, bơm gast (Mỹ), DOA-P504-BN, bộ lọc TSS, bộ lọc nước, bộ lọc môi trường vi sinh, hóa chất vi sinh, bộ lọc cặn, màng lọc advantech, advantech vietnam, advantech, lọc vi sinh, lọc vi sinh không dùng đĩa petri
FMFV-S, FMFV-3S, FMFV-6S, FMFV-g, FMFV-3g, FMFV-6g, Scotech distributor, Scotech vietnam, Sco-tech distribubor, Sco-tech Vietnam, độc quyền Sco-tech, bộ lọc vi sinh 1, 2, 3, 4, 5 vị trí, bộ lọc kiểm vi sinh, bộ lọc vi sinh không sử dụng đĩa petri, bộ lọc chân không, bơm chân không gast, màng lọc 47mm;0.45mm, KP47U, KG47, rocker 300, rocker 400, bơm gast (Mỹ), DOA-P504-BN, bộ lọc TSS, bộ lọc nước, bộ lọc môi trường vi sinh, hóa chất vi sinh, bộ lọc cặn, màng lọc advantech, advantech vietnam, advantech, lọc vi sinh, lọc vi sinh không dùng đĩa petri, bộ lọc neogen, lọc vi sinh neogen, bộ lọc kiểm e.coli, Coliform, Kiểm theo tiêu chuẩn US EPA-Environmental Protection Agency ( Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ), bộ lọc vi sinh 1, 2, 3, 4, 5 vị trí, bộ lọc kiểm vi sinh, bộ lọc vi sinh không sử dụng đĩa petri, bộ lọc chân không, bơm chân không gast, màng lọc 47mm;0.45mm, KP47U, KG47, rocker 300, rocker 400, bơm gast (Mỹ), DOA-P504-BN, bộ lọc TSS, bộ lọc nước, bộ lọc môi trường vi sinh, hóa chất vi sinh, bộ lọc cặn, màng lọc advantech, advantech vietnam, advantech, lọc vi sinh, lọc vi sinh không dùng đĩa petri
Post a Comment
Subscribe to Post Comments [Atom]
<< Home