Tuesday, December 3, 2013

QUY TRÌNH KIỂM VI SINH

QUY TRÌNH KIỂM VI SINH TIÊU CHUẨN (NEOGEN VIETNAM)

+ TPC (TỔNG VI SINH HIẾU KHÍ), E.COLI, SALMONELLA, COLIFORM, LISTERIA, STAPHYLOCOCCUS, ENTERO, VIBRIO, NẤM MEN, NẦM MỐC.
+ ISO 4833:2003, ISO 6222: 1999, ISO 4832:2006, ISO 4831 - 2006, ISO 9308-1: 2000 / TCVN 6187:2009, ISO 9309-1990 / TCVN 6187-2006, ISO 7251:2005, ISO 16649:2001, ISO 6887, ISO 8199, ISO 9309-2000 / TCVN 6187-2009, ISO 9309-1990 / TCVN 6187-2006, NMKL 125-2005, ISO 21567:2004, ISO 6579:2002, NMKL 144: 2005, ISO 6888:1999, ISO 6888:2004, ISO 21527:2008


1. QUY TRÌNH PHA LOÃNG MẪU







QUY TRÌNH PHA LOÃNG MẪU

Code MERCK
NEOGEN
Saline peptone water SPW (Maximum reocevery Diluent)

1,125,350,500

Buffer peptone water

1,072,280,500





2. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM TPC - TỔNG VI SINH HIẾU KHÍ







TRONG THỰC PHẨM - ISO 4833:2003

Code MERCK
NEOGEN
Saline peptone water SPW (Maximum reocevery Diluent)

1,125,350,500

Plate Count Agar (PCA)

1,054,630,500





TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC ISO 6222: 1999



Saline peptone water SPW (Maximum reocevery Diluent)

1,125,350,500

Yeast extract agar – YEA

1,131,160,500





3. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM COLIFORM







TRONG THỰC PHẨM ISO " PHƯƠNG PHÁP ĐỖ ĐĨA": ISO 4832:2006
NEOGEN
Saline peptone water (Maximum reocevery medium)
SPW
1,125,350,500

Violet Red Bile Agar
VRB
1,014,060,500

Brillant-green 2 %-Bile Broth (Brila broth)
BGBL
1,054,540,500





COLIFORM PHƯƠNG PHÁP NHIỀU ỐNG "KỸ THUẬT MPN" : ISO 4831 - 2006
Saline peptone water (Maximum reocevery medium)
SPW
1,125,350,500

Lauryl Sulfate Broth
LSB (LST)
1,102,660,500

Brillant-green 2 %-Bile Broth (Brila broth)
BGBL
1,054,540,500





TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC ISO 9308-1: 2000 / TCVN 6187:2009

Lactose TTC agar
TTC 7
1,07680,0500

Tryptone Soya agar – TSA
TSA
1,05458,0500

Thuốc thử Kovacs’

1,09293,0100

Tryptone water

1,10859,0500

COLIFORM CHỊU NHIỆT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC 
NEOGEN
ISO 9309-1990 / TCVN 6187-2006 "PP Đếm Khuẩn lạc MPN"
Pha loãng mẫu theo ISO 8199



Lactose Broth "Chọn 1 trong 3"--> Ủ 21h

1,076,610,500

MacConkey Broth "Chọn 1 trong 3"--> Ủ 21h

1,053,960,500

Lauryl Tryptone Broth "Chọn 1 trong 3"--> Ủ 21h

1,106,870,500

KQ âm tính --> Ủ 48h --> Sinh Khí ( KQ Dương tính cho qua)

EC medium (EC Broth) --> 24h--> Sinh Khí

1,107,650,500

Tryptone water --> 24h

1,108,590,500

Kiểm tra sinh hóa

    + Sinh Khí



 + Bactident Oxidase (+)

1,113,500,001





4. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM E.COLI (ESCHERICHIA COLI)







ESCHERICHIA COLI TRONG THỰC PHẨM ISO 7251:2005 " KỸ THUẬT MPN"
NEOGEN
Pha loãng ISO 6887



Saline peptone water (maximum recovery diluent)
SPW
1,125,350,500

Lauryl Sulfate broth --> 24-48h --> Sinh hơi
LSB(LST)
1,102,660,500

EC Broth --> 24-48h --> Sinh hơi
EC
1,107,650,500

Peptone water--> 48h

1,072,280,500

Kiểm tra Indole



 + Kovac's indole (+)

1,092,930,100

 + Bactident indole (+)

1,113,500,001

KIỂM NHANH 24H - ESCHERICHIA COLI TRONG THỰC PHẨM
NEOGEN
ISO 16649:2001 " ĐẾM KHUẨN LẠC"
Pha loãng theo ISO 6887



Saline peptone water (Maximum reocevery medium)
SPW
1,125,350,500

Tryptone bile X-glucuronide agar --> 21H
TBX
1,161,220,500

Đếm trực tiếp trên đĩa



E.COLI TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC ISO 9309-2000 / TCVN 6187-2009
NEOGEN
Pha loãng theo ISO 8199 và ISO 6887



Tryptic Soy Agar --> 4-5h
TSA
1,054,580,500

Chromocult TBX --> 19-20h
TBX
1,161,220,500

Kiểm tra sinh hóa



 + Kovac's indole (+)

1,092,930,100

 + Bactident indole(+)

1,113,500,001





E.COLI CHỊU NHIỆT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC 
NEOGEN
ISO 9309-1990 / TCVN 6187-2006 "PP Đếm Khuẩn lạc MPN"
Pha loãng mẫu theo ISO 8199



Lactose Broth "Chọn 1 trong 3"--> Ủ 21h

1,076,610,500

MacConkey Broth "Chọn 1 trong 3"--> Ủ 21h

1,053,960,500

Lauryl Tryptone Broth "Chọn 1 trong 3"--> Ủ 21h

1,106,870,500

KQ âm tính --> Ủ 48h --> Sinh Khí ( KQ Dương tính cho qua)

EC medium (EC Broth) --> 24h--> Sinh Khí

1,107,650,500

Tryptone water --> 24h

1,108,590,500

Kiểm tra sinh hóa

    + Sinh Khí



 + Bactident Indole (+)

1,113,500,001

 + Kovac's Indole (+)

1,09293,0500





PHÂN BIỆT E.COLI VÀ COLIFORM CHỊU NHIỆT
Neogen
 TRONG THỰC PHẨM : NMKL 125-2005
Saline peptone water (Maximum reocevery medium)
SPW
1,125,350,500

Tryptone soya agar --> 1-2h
TSA
1,05458,0500

Violet Red Bile Agar --> 24h
VRB
1,014,060,500

TH1: KHẲNG ĐỊNH COLIFORM



EC broth --> 24h --> Sinh Khí
EC
1,107,650,500

TH2: KHẲNG ĐỊNH E.COLI



EC Broth --> 24h -->Dương tính



Tryptone broth --> 24h

1,105,890,500

 + Aceton, Chloroform 2-3 giọt



+ Thuốc thử Kovac's indole (+)







5. KIỂM NHANH E.COLI VÀ COLIFORMS TRONG 24H







6. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM SHIGELLA spp







SHIGELLA spp TRONG THỰC PHẨM ISO 21567:2004
NEOGEN
Shigella Broth + Novobiocin --> 18h " Chọn 1 trong 2"

M1326

GN Enrichment Broth acc. to HAJNA --> 18h " Chọn 1 trong 2"
1.107.560.500

Thêm 0,5 µg/ml of novobiocin



Cấy trên 3 môi trường cùng thời điểm --> 22h



 + MacConkey
MC
1.054.650.500

 + XLD Agar
XLD
1.052.870.500

 + hektoen Enteric Agar
HE
1.116.810.500

Nutrient agar --> 24h " Chọn 1 trong 2"
NA
105.450.500

Trypic Soy Agar --> 18h " Chọn 1 trong 2"
TSA


Kiểm tra sinh hóa 



Triple Sugar Iron Agar (-): Glucose; H2S (-)
TSI
1,039,150,500

L-Lysine decarboxylase (-)

1.057.000.100

Ure (-)



Indole (-)



 + Tryptone (peptone from casein)



 + Kovac's indole







6. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM SALMONELLA



SALMONELLA spp TRONG THỰC PHẨM ISO 6579:2002
NEOGEN
Buffered Peptone Water -->18h
BPW
1.072.280.500

Rappaport-VASSILIADIS Broth --> 24h " Chọn 1 trong 2"
RVs
1.077.000.500

Muller Kaufmann Tetrathionate-novobiocin --> 24h " Chọn 1 trong 2"
MKTTn
1.058.780.500

Hektoen enteric agar --> 24h " Chọn 1 trong 3": Có màu XANH



Brilliant-green Phenol-red Lactose Sucrose --> Chọn 1 trong 3": Có màu XANH



Xylose Lysine Deoxycholate Agar --> 24h " Chọn 1 trong 3": Có Màu Đỏ
XLD
1.052.870.500

Nutrient agar --> 24h " Chọn 1 trong 2"

1.054.500.500

Trypic Soy Agar --> 18h " Chọn 1 trong 2"
TSA


Kiểm tra sinh hóa --> 24h



Triple Sugar Iron Agar (+): Glucose--> 95%; H2S (+)--> 92%
TSI
1.039.150.500

L-Lysine decarboxylase (+) -->97%
LDC
1.057.000.100

Ure (-) --> 99%



Indole (-) --> 99% 



 + Tryptone (peptone from casein)



 + Kovac's indole



Thử nghiệm thêm kháng huyết thanh khi cần thiết



 Kháng huyết thanh Salmonella O đa giá



 Kháng huyết thanh Salmonela H đa giá



 Kháng huyết thanh Sallmonella Vi







7. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM ENTEROBACTERIACEAE



ENTEROBACTERIACEAE TRONG THỰC PHẨM THEO NMKL 144: 2005
NEOGEN
Saline peptone water (Maximum reocevery Diluent)
SPW
1.12535.0500

Violet Red Bile Dextrose Agar = VRBG
VRBD
1.10275.0500

Tryptone soya Agar
TSA
1.054.580.500

Oxidase regent

1.13300.0001









8. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM STAPHYLOCOCCUS



STAPHYLOCOCCUS TRONG THỰC PHẨM ISO 6888:1999
NEOGEN
Mẫu --> pha loãng theo ISO 6887 "Saline Peptone water"
SPW
1.12535.0500

Baird Parker --> 24h
BP
1,05406,0500

BHI --> 24h
BHI
1104930500

Test sinh hóa = Rabbit plasma

1133060001

 + Coagulase (+)







STAPHYLOCOCCUS TRONG THỰC PHẨM ISO 6888:2004
NEOGEN
Mẫu --> pha loãng theo ISO 6887 "Saline Peptone water"
 SPW
1.12535.0500

Giolitti and Cantoni broth --> 24h

1.106.750.500

Baird parker --> 24h
 BP
1054060500

BHI --> 24h
 BHI
1104930500

Test sinh hóa = Rabbit plasma

1133060001

 + Coagulase (+)







9. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM NẤM MEN - NẤM MỐC







PP ĐẾM NẤM MEN - NẤM MỐC ISO 21527:2008

NEOGEN
(MẪU CÓ HOẠT TÍNH NƯỚC > 0.95)

Saline peptone water SPW (Maximum reocevery Diluent)

1.12535.0500

Dichloran Rose Bengal Chloramphenicol Agar (DRBC)

1.00466.0500

Dichloran Glycerol Agar (DG18)

1.00465.0500





LISTERIA MONOCYTOGENES THEO ISO 11290:1996
1. PP ĐỊNH DANH (ISO 11290:1996) - 2, PP ĐẾM KHUẨN LẠC (ISO 11290:1998)

Neogen
Fraser listeria Selective Erichment Borth (Base)

1103980500

Fraser listeria Selective Supplement

1000930010

Fraser listeria Ammonium Iron(III) Supplement

1000920010

Chọn 1 trong 3: ALOA --> 24 - 48h

1004270500

Chọn 1 trong 3: Oxford --> 24 - 48h

1070040500

Chọn 1 trong 3: Palcam --> 24 - 48h

1117550500

TSYEA --> 21h

1004540500

Kiểm tra sinh hóa








Labels: , , , , , , , , , , , , , ,

0 Comments:

Post a Comment

Subscribe to Post Comments [Atom]

<< Home