Friday, June 20, 2014

MÁY ĐO pH/mV/TDS/OXI/DO/Cont/Độ Mặn (Consort vietnam)

MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU: pH/mV/TDS/OXI/DO/Cont/Độ Mặn ĐỂ BÀN
Model: C3010; C3020; C3030; C3410; C3420; C3430
Hãng sản xuất: Consort - Bỉ


Thông số kỹ thuật
C301X - C341X
C302X - C342X
C303X - C343X
pH
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
ISO-pH
-2 …+16 pH
0.001pH
0.1% ± 1digit
1…5 điểm
-5…105 0C
6…8 pH
-2 …+16 pH
0.001pH
0.1% ± 1digit
1…5 điểm
-5…105 0C
6…8 pH
-2 …+16 pH
0.001pH
0.1% ± 1digit
1…5 điểm
-5…105 0C
6…8 pH
mV
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
±2000mV
0.1mV
0.1% ± 1digit
1 điểm
±2000mV
0.1mV
0.1% ± 1digit
1 điểm
±2000mV
0.1mV
0.1% ± 1digit
1 điểm
Độ dẫn điện
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Dung dịch chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
Nhiệt độ tham khảo
0…2000 µS/cm
0.001 µS/cm
0.5 %
1..3 điểm
0.01/0.1/1M KCl
-5…105 0C
20 0C hoặc 25 0C
0…2000 µS/cm
0.001 µS/cm
0.5 %
1..3 điểm
0.01/0.1/1M KCl
-5…105 0C
20 0C hoặc 25 0C
0…2000 µS/cm
0.001 µS/cm
0.5 %
1..3 điểm
0.01/0.1/1M KCl
-5…105 0C
20 0C hoặc 25 0C
Oxy hòa tan
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
Bù trừ độ mặn
Bù trừ áp suất Kkhí
0…60mg/l
0.01mg/l (0.1%)
1%  ± 1digit
1 điểm
0…500C
0… 40 ppt
600…1300 hPa
0…60mg/l
0.01mg/l (0.1%)
1%  ± 1digit
1 điểm
0…500C
0… 40 ppt
600…1300 hPa
ION
Thang đo
Độ chính xác
Hiệu chuẩn


0.01  – 100g/l
0.5%  ± 1 digit
2…5 điểm
ĐIỆN TRỞ SUẤT
Thang đo
Độ phân giải
0 … 200MΩ.cm
1Ω.cm
0 … 200MΩ.cm
1Ω.cm
0 … 200MΩ.cm
1Ω.cm
ĐỘ MẶN
Thang đo
Độ phân giải
0.0  … 70.0
150C
0.0  … 70.0
150C
0.0  … 70.0
150C
TDS
Thang đo
Độ phân giải
0…. 100g/l
0.01 mg/l
0…. 100g/l
0.01 mg/l
0…. 100g/l
0.01 mg/l
Nhiệt độ
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
-5…105 0C
0.10C
0.10C
1 điểm
-5…105 0C
0.10C
0.10C
1 điểm
-5…105 0C
0.10C
0.10C
1 điểm
Áp suất K.Khí
Thang đo
Hiệu chuẩn
600…1300 hPa
1 điểm
600…1300 hPa
1 điểm
Ngõ vào
Measurement
Nhiệt độ
Free Chlorine
2 BNC 1012
2 BNC, Pt 1000
2 BNC 1012
2 BNC, Pt 1000
2 BNC 1012
1BNC, for Pt 1000
1 BNC
Hiệu chuẩn
Reminder
GLP
0…999h
X
0…999h
x
0…999h
x
Hiển thị
LCD
240x64 pixels
240x64 pixels
240x64 pixels
Data logging
Data sets
Khoảng thời gian
12000
1s…9999s 
12000
1s…9999s
12000
1s…9999s
Bảo vệ
Mật khẩu bảo vệ
Identification No
×
x
x
X
x
Đ/k môi trường
Nhiệt độ
Độ ẩm
0…40 0C
0…95% rH
0…40 0C
0…95% rH
0…40 0C
0…95% rH
Nguồn điện
Adapter
220V/50Hz
220V/50Hz
220V/50Hz

Cung cấp bao gồm:(Tùy chọn code thích hợp)
1. C3010 pH/conductivity meter (USB version) + USB cable
2.C3011 pH/conductivity meter (Ethernet version) + UTP cable
3. C3020 pH/conductivity/DO meter (USB version) + USB cable
4. C3021 pH/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
5. C3030 pH/Ion/conductivity/DO meter (USB version) + USB cable
6. C3031 pH/Ion/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
7. C30XX P Meter kit for pH: meter + pH/ATC electrode SP10T + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl)
8. C30XXxK Meter kit for conductivity: meter + conductivity/ATC electrode SK10T + 50 ml conductivity stan dard (0.01 M KCl)
9. C30XX Z Meter kit for oxygen: meter (not C3010 or C3011) + dissolved oxygen electrode SZ10T
10. C30XXxT Meter kit complete: meter + pH/ATC electrode SP10T + conductivity/ATC electrode SK10T + 2x50 ml buffers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + 50 mlconductivity standard (0.01 M KCl) (C302X and C303X: + dissolved oxygen electrode SZ10T)
11. C30XXxX Meter kit without electrodes: meter + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + 50 ml conductivity stan dard (0.01 M KCl)
SH300 Flexible electrode holder (optional)
A4800 Wall mounting kit (optional)
A4049 Car adaptor, 12 V (optional)

Cung cấp bao gồm
1. C3410 pH/conductivity meter (USB version) + USB cable
2. C3411 pH/conductivity meter (Ethernet version) + UTP cable
3. C3420 pH/conductivity/DO meter (USB version) + USB cable
4. C3421 pH/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
5. C3430 pH/Ion/conductivity/DO meter (USB version) + USB cable
6. C3431 pH/Ion/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
7. C34XXXX Meter kit without electrodes: meter + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + 50 ml conductivity stan dards (0.01 M KCl) + UTP cable
SH300 Flexible electrode holder (optional)
A4800 Wall mounting kit (optional)
A4049 Car adaptor, 12 V (optional)

MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY:
pH/mV/Ion/Độ dẫn/Độ mặn/TDS/DO/Nhiệt độ/ Oxi
Model: C5010; C5020; C5030
Hãng sản xuất: Consort - Bỉ


Thông số kỹ thuật
C 5010
C 5020
C 5030
pH
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
ISO-pH
Slope
0 …14 pH
0.01pH
0.2% ± 1digit
1…3 điểm
0…100 0C
6…8 pH
0…120%
0 …14 pH
0.01pH
0.2% ± 1digit
1…3 điểm
0…100 0C
6…8 pH
0…120%
0 …14 pH
0.01pH
0.2% ± 1digit
1…3 điểm
0…100 0C
6…8 pH
0…120%
mV
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
±1.000mV
1mV
0.2% ± 1digit
1 điểm
±1.000mV
1mV
0.2% ± 1digit
1 điểm
±1.000mV
1mV
0.2% ± 1digit
1 điểm
rH2
Thang đo
Độ phân giải


0…42 rH2
0.1 rH2
Độ dẫn điện
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Dung dịch chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
Nhiệt độ tham khảo
0…100 µS/cm
  1. µS/cm
1%
1 điểm
0.01/0.1M KCl
0…100 0C
20 0C hoặc 25 0C
0…1000 µS/cm
  1. µS/cm
1%
1 điểm
0.01/0.1M KCl
0…100 0C
20 0C hoặc 25 0C

Độ mặn
Thang đo
Độ phân giải

0…70ppt
0.1ppt

Tổng chất rắn hòa tan
Thang đo
Độ phân giải

0…100g/l
0.1mg/l

Oxy hòa tan
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
Bù trừ độ mặn
Bù trừ áp suất Kkhí
0…20mgl ( 200%)
0.01mg/l (1%)
1%  ± 1digit
1 điểm
0…50 0C
0… 40 ppt
800…1200 hPa
0…20mgl ( 200%)
0.01mg/l (1%)
1%  ± 1digit
1 điểm
0…100 0C
0… 40 ppt
800…1200 hPa

Nhiệt độ
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
0…1000C
0.10C
0.50C
1 điểm
0…1000C
0.10C
0.50C
1 điểm
0…1000C
0.10C
0.50C
1 điểm
Input
pH/mV
Độ dẫn/ DO
Nhiệt độ
BNC 1012
BNC
2 Banana, Pt 1000
BNC 1012
BNC
2 Banana, Pt 1000
BNC 1012
BNC
2 Banana, Pt 1000
Bộ nhớ máy
Dữ liệu

300
300
Hiển thị
LCD
122x32 pixel
122x32 pixel
122x32 pixel
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ
Độ ẩm
0…40 0C
0…95 rH
0…40 0C
0…95 rH
0…40 0C
0…95 rH
Nguồn điện
Adapter
220V/50Hz
220V/50Hz
220V/50Hz

Cung cấp bao gồm: (Tùy chọn code thích hợp)
1. C5010 pH/conductivity/DO meter
2. C5020 pH/conductivity/DO meter
3. C50x0P Meter kit for pH: meter + pH/ATC electrode SP10T + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + carrying case
4. C50x0K Meter kit for conductivity: meter + conductivity/ATC electrode SK10T + 50 ml conductivity standard (0.01 M KCl) + carrying case
5. C50x0Z Meter kit for oxygen: meter + dissolved oxygen electrode SZ10T + carrying case
6. C50x0T Meter kit complete: meter + pH/ATC electrode SP10T + conductivity/ATC electrode SK10T + dissolved oxygen electrode SZ10T + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + 50 ml conductivity standard (0.01 M KCl) + carrying case
7. C50x0X Meter kit without electrodes: meter + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + 50 ml conductivity standard (0.01 M KCl) + carrying case
8. C5030 Bio-electronic meter
9. C5030T Meter kit: meter + pH/°C electrode SP10T + ORP electrode SP50X + cable SC01B + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml ORP stan dard (358 mV) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + carrying case
10. C5030L Meter kit: meter + rH glass combination electrode SP35B + temperature probe ST10N + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml ORP stan dard (358 mV) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + carrying case
A4049 Car adaptor, 12 V (optional)

Labels: , , , , , , , , ,

0 Comments:

Post a Comment

Subscribe to Post Comments [Atom]

<< Home