MÁY ĐO pH/mV/TDS/OXI/DO/Cont/Độ Mặn (Consort vietnam)
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU: pH/mV/TDS/OXI/DO/Cont/Độ Mặn ĐỂ BÀN
Model: C3010; C3020; C3030; C3410; C3420; C3430
Hãng sản xuất: Consort - Bỉ
Thông số kỹ thuật
|
C301X - C341X
|
C302X - C342X
|
C303X - C343X
|
|
pH
|
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
ISO-pH
|
-2 …+16 pH
0.001pH
0.1% ± 1digit
1…5 điểm
-5…105 0C
6…8 pH
|
-2 …+16 pH
0.001pH
0.1% ± 1digit
1…5 điểm
-5…105 0C
6…8 pH
|
-2 …+16 pH
0.001pH
0.1% ± 1digit
1…5 điểm
-5…105 0C
6…8 pH
|
mV
|
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
|
±2000mV
0.1mV
0.1% ± 1digit
1 điểm
|
±2000mV
0.1mV
0.1% ± 1digit
1 điểm
|
±2000mV
0.1mV
0.1% ± 1digit
1 điểm
|
Độ dẫn điện
|
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Dung dịch chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
Nhiệt độ tham khảo
|
0…2000 µS/cm
0.001 µS/cm
0.5 %
1..3 điểm
0.01/0.1/1M KCl
-5…105 0C
20 0C hoặc 25 0C
|
0…2000 µS/cm
0.001 µS/cm
0.5 %
1..3 điểm
0.01/0.1/1M KCl
-5…105 0C
20 0C hoặc 25 0C
|
0…2000 µS/cm
0.001 µS/cm
0.5 %
1..3 điểm
0.01/0.1/1M KCl
-5…105 0C
20 0C hoặc 25 0C
|
Oxy hòa tan
|
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
Bù trừ độ mặn
Bù trừ áp suất Kkhí
|
0…60mg/l
0.01mg/l (0.1%)
1% ± 1digit
1 điểm
0…500C
0… 40 ppt
600…1300 hPa
|
0…60mg/l
0.01mg/l (0.1%)
1% ± 1digit
1 điểm
0…500C
0… 40 ppt
600…1300 hPa
|
|
ION
|
Thang đo
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
|
0.01 – 100g/l
0.5% ± 1 digit
2…5 điểm
|
||
ĐIỆN TRỞ SUẤT
|
Thang đo
Độ phân giải
|
0 … 200MΩ.cm
1Ω.cm
|
0 … 200MΩ.cm
1Ω.cm
|
0 … 200MΩ.cm
1Ω.cm
|
ĐỘ MẶN
|
Thang đo
Độ phân giải
|
0.0 … 70.0
150C
|
0.0 … 70.0
150C
|
0.0 … 70.0
150C
|
TDS
|
Thang đo
Độ phân giải
|
0…. 100g/l
0.01 mg/l
|
0…. 100g/l
0.01 mg/l
|
0…. 100g/l
0.01 mg/l
|
Nhiệt độ
|
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
|
-5…105 0C
0.10C
0.10C
1 điểm
|
-5…105 0C
0.10C
0.10C
1 điểm
|
-5…105 0C
0.10C
0.10C
1 điểm
|
Áp suất K.Khí
|
Thang đo
Hiệu chuẩn
|
600…1300 hPa
1 điểm
|
600…1300 hPa
1 điểm
|
|
Ngõ vào
|
Measurement
Nhiệt độ
Free Chlorine
|
2 BNC 1012 Ω
2 BNC, Pt 1000
|
2 BNC 1012 Ω
2 BNC, Pt 1000
|
2 BNC 1012 Ω
1BNC, for Pt 1000
1 BNC
|
Hiệu chuẩn
|
Reminder
GLP
|
0…999h
X
|
0…999h
x
|
0…999h
x
|
Hiển thị
|
LCD
|
240x64 pixels
|
240x64 pixels
|
240x64 pixels
|
Data logging
|
Data sets
Khoảng thời gian
|
12000
1s…9999s
|
12000
1s…9999s
|
12000
1s…9999s
|
Bảo vệ
|
Mật khẩu bảo vệ
Identification No
|
×
|
x
x
|
X
x
|
Đ/k môi trường
|
Nhiệt độ
Độ ẩm
|
0…40 0C
0…95% rH
|
0…40 0C
0…95% rH
|
0…40 0C
0…95% rH
|
Nguồn điện
|
Adapter
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
Cung cấp bao gồm:(Tùy chọn code thích hợp)
1. C3010 pH/conductivity meter (USB version) + USB cable
2.C3011 pH/conductivity meter (Ethernet version) + UTP cable
2.C3011 pH/conductivity meter (Ethernet version) + UTP cable
3. C3020 pH/conductivity/DO meter (USB version) + USB cable
4. C3021 pH/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
4. C3021 pH/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
5. C3030 pH/Ion/conductivity/DO meter (USB version) + USB cable
6. C3031 pH/Ion/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
6. C3031 pH/Ion/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
7. C30XX P Meter kit for pH: meter + pH/ATC electrode SP10T + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl)
8. C30XXxK Meter kit for conductivity: meter + conductivity/ATC electrode SK10T + 50 ml conductivity stan dard (0.01 M KCl)
9. C30XX Z Meter kit for oxygen: meter (not C3010 or C3011) + dissolved oxygen electrode SZ10T
10. C30XXxT Meter
kit complete: meter + pH/ATC electrode SP10T + conductivity/ATC
electrode SK10T + 2x50 ml buffers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M
KCl) + 50 mlconductivity standard (0.01 M KCl) (C302X and C303X: + dissolved oxygen electrode SZ10T)
11. C30XXxX Meter
kit without electrodes: meter + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml
electrolyte (3M KCl) + 50 ml conductivity stan dard (0.01 M KCl)
SH300 Flexible electrode holder (optional)
A4800 Wall mounting kit (optional)
A4049 Car adaptor, 12 V (optional)
Cung cấp bao gồm
1. C3410 pH/conductivity meter (USB version) + USB cable
2. C3411 pH/conductivity meter (Ethernet version) + UTP cable
2. C3411 pH/conductivity meter (Ethernet version) + UTP cable
3. C3420 pH/conductivity/DO meter (USB version) + USB cable
4. C3421 pH/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
4. C3421 pH/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
5. C3430 pH/Ion/conductivity/DO meter (USB version) + USB cable
6. C3431 pH/Ion/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
6. C3431 pH/Ion/conductivity/DO meter (Ethernet version) + UTP cable
7. C34XXXX Meter
kit without electrodes: meter + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml
electrolyte (3M KCl) + 50 ml conductivity stan dards (0.01 M KCl) + UTP
cable
SH300 Flexible electrode holder (optional)
A4800 Wall mounting kit (optional)
A4049 Car adaptor, 12 V (optional)A4800 Wall mounting kit (optional)
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY: pH/mV/Ion/Độ dẫn/Độ mặn/TDS/DO/Nhiệt độ/ Oxi
Model: C5010; C5020; C5030
Hãng sản xuất: Consort - Bỉ
Thông số kỹ thuật
|
C 5010
|
C 5020
|
C 5030
|
|
pH
|
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
ISO-pH
Slope
|
0 …14 pH
0.01pH
0.2% ± 1digit
1…3 điểm
0…100 0C
6…8 pH
0…120%
|
0 …14 pH
0.01pH
0.2% ± 1digit
1…3 điểm
0…100 0C
6…8 pH
0…120%
|
0 …14 pH
0.01pH
0.2% ± 1digit
1…3 điểm
0…100 0C
6…8 pH
0…120%
|
mV
|
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
|
±1.000mV
1mV
0.2% ± 1digit
1 điểm
|
±1.000mV
1mV
0.2% ± 1digit
1 điểm
|
±1.000mV
1mV
0.2% ± 1digit
1 điểm
|
rH2
|
Thang đo
Độ phân giải
|
0…42 rH2
0.1 rH2
|
||
Độ dẫn điện
|
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Dung dịch chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
Nhiệt độ tham khảo
|
0…100 µS/cm
1%
1 điểm
0.01/0.1M KCl
0…100 0C
20 0C hoặc 25 0C
|
0…1000 µS/cm
1%
1 điểm
0.01/0.1M KCl
0…100 0C
20 0C hoặc 25 0C
|
|
Độ mặn
|
Thang đo
Độ phân giải
|
0…70ppt
0.1ppt
|
||
Tổng chất rắn hòa tan
|
Thang đo
Độ phân giải
|
0…100g/l
0.1mg/l
|
||
Oxy hòa tan
|
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
Bù trừ nhiệt độ
Bù trừ độ mặn
Bù trừ áp suất Kkhí
|
0…20mgl ( 200%)
0.01mg/l (1%)
1% ± 1digit
1 điểm
0…50 0C
0… 40 ppt
800…1200 hPa
|
0…20mgl ( 200%)
0.01mg/l (1%)
1% ± 1digit
1 điểm
0…100 0C
0… 40 ppt
800…1200 hPa
|
|
Nhiệt độ
|
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Hiệu chuẩn
|
0…1000C
0.10C
0.50C
1 điểm
|
0…1000C
0.10C
0.50C
1 điểm
|
0…1000C
0.10C
0.50C
1 điểm
|
Input
|
pH/mV
Độ dẫn/ DO
Nhiệt độ
|
BNC 1012 Ω
BNC
2 Banana, Pt 1000
|
BNC 1012 Ω
BNC
2 Banana, Pt 1000
|
BNC 1012 Ω
BNC
2 Banana, Pt 1000
|
Bộ nhớ máy
|
Dữ liệu
|
300
|
300
|
|
Hiển thị
|
LCD
|
122x32 pixel
|
122x32 pixel
|
122x32 pixel
|
Điều kiện môi trường
|
Nhiệt độ
Độ ẩm
|
0…40 0C
0…95 rH
|
0…40 0C
0…95 rH
|
0…40 0C
0…95 rH
|
Nguồn điện
|
Adapter
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
220V/50Hz
|
Cung cấp bao gồm: (Tùy chọn code thích hợp)
1. C5010 pH/conductivity/DO meter
2. C5020 pH/conductivity/DO meter
3. C50x0P Meter kit for pH: meter + pH/ATC electrode SP10T + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + carrying case
4. C50x0K Meter kit for conductivity: meter + conductivity/ATC electrode SK10T + 50 ml conductivity standard (0.01 M KCl) + carrying case
5. C50x0Z Meter kit for oxygen: meter + dissolved oxygen electrode SZ10T + carrying case
6. C50x0T Meter kit complete: meter + pH/ATC electrode SP10T +
conductivity/ATC electrode SK10T + dissolved oxygen electrode SZ10T +
2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + 50 ml conductivity standard (0.01 M KCl) + carrying case
7. C50x0X Meter kit without electrodes: meter + 2x50 ml bu f fers
(pH 4 and 7) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + 50 ml conductivity standard
(0.01 M KCl) + carrying case
8. C5030 Bio-electronic meter
9. C5030T Meter kit: meter + pH/°C electrode SP10T + ORP electrode
SP50X + cable SC01B + 2x50 ml bu f fers (pH 4 and 7) + 50 ml ORP stan
dard (358 mV) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + carrying case
10. C5030L Meter kit: meter + rH glass
combination electrode SP35B + temperature probe ST10N + 2x50 ml bu f
fers (pH 4 and 7) + 50 ml ORP stan dard (358 mV) + 50 ml electrolyte (3M KCl) + carrying case
A4049 Car adaptor, 12 V (optional)
Labels: Aqualytic, C1010, C1020, C3050, C3051, C3060, C3061, Consort vietnam, Model: C3010; C3011; C3020; C3021; C3030; C3031; C3410; C3411; C3420; C3421; C3430; C3431; pH/mV/DO/TDS/Độ mặn; rH2, neogen vietnam
0 Comments:
Post a Comment
Subscribe to Post Comments [Atom]
<< Home