MÁY ĐO TIẾNG ỒN, ĐO ĐỘ RUNG, ĐỘ RUNG 3 CHIỀU (ACO - NHẬT)
MÁY ĐO TIẾNG ỒN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model Type 6230
Hãng sản xuất: ACO- Nhật
- Phù hợp tiêu chuẩn IEC60651/ 60804 Type 2-
JIS C 1502 : 1990
- Điện tử, hiển thị số trên màn hình LCD số LCD
backlight đơn vị đo và các ký tự riêng.
- Chức năng đo thông số : Lp, Leq, LC, Lmax.
- Thang đo: 30 … 130dB (A)
36 … 130dB (C)
46 … 130dB (Zero)
55 … 130dB (Cwaveform peak hold)
- Độ đọc được : 0.1dB
- Thang tần số : 20 … 8000Hz
- Thang linearity : 70dB
- Ngõ ra cho thiết bị ngoại vi, Acoutput 1Vrms (FS),
DC output 2.5V (FS)
- Ngõ giao tiếp : cổng RS 232C có thể kết nối với bộ
điều khiển, máy ghi dữ liệu, máy in, PC
- Nguồn nuôi: dùng 2 pin AAA hoặc adapter (option)
- Môi trường làm việc : -10…+50°C / 30…90%RH
- Kích thước : H168 x W48 x D23.5mm, nặng 120g
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo tiếng ồn điện tử hiện số Type 6230
+ Đầu chắn gió, pin AAA x 02
+ Hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO TIẾNG ỒN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model Type 6226
Hãng sản xuất: ACO – Nhật
- Phù hợp tiêu chuẩn IEC60651/ 60804 Type 2- JIS C 1502: 1990, IEC/CDV 61672-1 Class 2
- Điện tử, hiển thị số trên màn hình LCD số LCD
backlight (128 x 64 points) đơn vị đo và ký tự riêng
- Thang đo: 28 … 130dB (A)
33 … 130dB (C)
38 … 130dB (F)
- Mức đo đỉnh: 38 … 138 dB (A)
55 … 138 dB (C)
60 … 138 dB (F)
- Độ đọc được: 0.1dB
- Thang tần số: 20Hz … 8kHz
- Thang âm thanh cho microphone: 7052N, ½ electret condenser microphone
- Mức thang điều khiển: 10dB 6 steps
- Thang linearity: 100dB
- Chức năng đo âm lượng: đo nhanh, chậm, xung
- Tần số âm thanh: A, C, Flat
- Chức năng đo thông số:Lp, Leq, Le, Lmax, Lmin, Lx,Lpeak
- Chọn thời gian đo: 1giây, 3giây, 5giây, 10giây;
1phút/ 5phút/ 10phút/ 15phút/ 30phút; 1giờ/ 8giờ/
24 giờ hoặc đo bằng tay.
- Thời gian lấy mẫu: 20.8ms (Leq), 10ms (Lmax, Lmin)
- Bộ nhớ lưu trữ đến 15000 giá trị đo được tích hợp
sẵn trong máy
- Chế độ giờ/ phút/ giây; ngày/ tháng/ năm được tích
hợp sẵn
- Chuẩn máy bằng cách tạo âm điện tử tích hợp sẵn
(với tần số 1kHz sóng đơn)
- Ngõ ra: AC output, DC output
- Ngõ giao tiếp: cổng RS 232C có thể kết nối với bộ
điều khiển, máy ghi dữ liệu, máy in, PC
- Nguồn nuôi: dùng 4 pin Alkaline cells IEC type LR6
hoặc adapter (option)
- Môi trường làm việc: -10…+50°C / 30…90%RH
- Kích thước: W85 x H310 x 48mm, nặng 370g
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo tiếng ồn điện tử hiện số Type 6226
+ Đầu chắn gió, driver, pin AAA x 04
+ Hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO ĐỘ RUNG
Model Type 3116
Hãng sản xuất: ACO - Nhật
- Sử dụng đầu đo gia tốc điện (Accelerometer)
- Loại máy có đầu đo gắn rời dể sử dụng
-
Hiển thị số trên màn hình tinh thể LCD 4 số với màn hình chiếu sáng
backlight 128 x 60dot và các ký tự đặt biệt khác như mức pin, giữ giá
trị, Bargraph từ 0 … 100%, báo quá thang đo,…
Khoảng đo:
- Đo gia tốc (ACC): 0.02 … 200m/s2 RMS
- Đo vận tốc (VEL): 0.02 … 200 mm/s RMS
- Đo dịch chuyển (DISP): 2 …2000mm EQ p-p
Thang đo tần số:
- Với gia tốc (ACC): 3Hz … 10kHz
- Với vận tốc (VEL): 10Hz … 1kHz (phù hợp
tiêu chuẩn của Nhật JIS
B0907-1989)
- Với dịch chuyển (DISP): 10Hz …400 Hz
Thang đo:
- Gia tốc (ACC): 20, 200m/s2 RMS
- Vận tốc (VEL): 20, 200 mm/s RMS
- Dịch chuyển (DISP): 200, 2000mm EQ p-p
- Hiển thị các biểu tượng như:
+ Gia tốc (ACC):RMS, EQ Peak (đỉnh), Peak (đỉnh)
+ Vận tốc (VEL): RMS, EQ Peak (đỉnh),Peak (đỉnh)
+ Dịch chuyển (DISP): RMS, EQ Peak (đỉnh), EQ p-p Peak (đỉnh), EQ Peak=RMS x căn 2, EQ p- p=EQ Peak (đỉnh) x 2
-
Đặc tính động học (theo hằng số thời gian) : RMS, EQ Peak (đỉnh), EQ
p-p=EQ Peak; 1 giây và Peak (đỉnh); 50mgiây (số gia “rise”)/ 3giây (số
giảm “decay”)
- Bộ nhớ liệu được tích hợp sẵn bên trong máy đến max. 256,4kB
- Ngõ ra output terminal, ngõ cho AC adapter, ngõ AC/portable Headphone output
- Độ chính xác hiển thị : ±5%
- Ngõ giao tiếp: cổng RS-232C kết nối cho PC hoặc cho printer
- Điều kiện làm việc: -10 … 50°C/ 30 … 90% RH
- Nguồn nuôi: dùng 02 pin Alkaline LR03, thời gian dùng liên tục khoảng 12giờ hoặc Adapter (option)
- Kích thước: H145 x W48 x D23.5mm, nặng 130g
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo độ rung Type 3116
+ Đầu đo gia tốc (gắn sẵn)
+ Cáp nối đầu đo (gắn sẵn)
+ Pin Alkaline (02 viên)
+ Khối từ (Magnet)
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
+ Đầu đo gia tốc (gắn sẵn)
+ Cáp nối đầu đo (gắn sẵn)
+ Pin Alkaline (02 viên)
+ Khối từ (Magnet)
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
MÁY ĐO ĐỘ RUNG 3 CHIỀU
Model: TYPE 3233
Hăng SX: ACO-Nhật
Thông số kỹ thuật
- Đáp ứng tiêu chuẩn: JIS C 1510-1995
- Đo rung ba chiều theo hệ X, Y, Z.
- Chức năng đo: LV, LVA, Leq, Lmax, Lmin, Lx và các mức gia tốc rung L5, L10, L50, L90, L95. Có thể chọn giá trị đo
một trục hoặc 3 trục.
- Thời gian đo có thể tự chọn: 10 giây, 1 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 30 phút, 1 giờ, 8 giờ, 12 giờ, 24 giờ hoặc thời
gian đo bằng tay lên đến 199 giờ 59 phút 59 giây
- Mức đo: 30---120dB
- Thang đo: bước 20dB, 2 thang chuyển đổi
+ 30---90dB
+ 50---110dB
- Thang tần số: 1---80Hz
- Thang tuyến tính: 75dB
- Màn h́nh hiển thị tinh thể lỏng 128 x 64 dots
- Màn h́nh loại 4 số, có khả năng cập nhật số liệu 1 giây
- Chức năng lưu dữ liệu tự động hoặc bằng tay
- Ngõ ra ba kênh riêng biệt
- Ngõ ra AC/DC: 1Vrms trở kháng 600Ω / 2.5V trở kháng 50Ω.
- Cổng kết nối RS232C
Đầu dò rung ba chiều
Model: 7833, không thấm nước tiêu chuẩn Class 2 Drip-proof II type JIS C 0920
- Tần số: 1---200Hz
- Độ nhạy: 100mV (m/s2)
- Môi trường làm việc: -10---500C
- Kích thước: Ø70x45mm
- Trọng lượng khoảng: 300g
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính model TYPE 3233
+ 01 đầu dò loại 7833
+ 4pin AA
+ Hộp chứa máy
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
+ 01 đầu dò loại 7833
+ 4pin AA
+ Hộp chứa máy
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Labels: ACO VIETNAM, ACO-JAPAN (NHẬT), ĐO ĐỘ RUNG, ĐỘ RUNG 3 CHIỀU, MÁY ĐO TIẾNG ỒN, Type 3116, TYPE 3233, Type 6226, Type 6230
0 Comments:
Post a Comment
Subscribe to Post Comments [Atom]
<< Home