Sunday, July 6, 2014

MÁY SO MÀU BIA - SO MÀU DẦU ĂN



BỘ MÁY SO MÀU
Model AF 330 Test Kit
Hãng sản xuất: LOVIBOND – Anh


- Ứng dụng: so màu trong bia, nước ngọt, các chất lỏng tương đương,…..
- Bộ thiết bị so màu Lovibond – Daylight 2000 lighting Unit (EBC varsion
- Đĩa so màu: EBC 4/14A : 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 EBC
- Đĩa so màu: EBC 4/14B : 6.0, 6.5, 7.0, 7.5, 8.0, 8.5, 9.0, 9.5, 10.0 EBC
- Đĩa so màu: EBC 4/14C : 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 EBC
Cung cấp bao gồm:
+ Bộ thiết bị so màu Lovibond – Daylight 2000 lighting Unit (EBC version) Code 172010
+ Đĩa so màu EBC 4/14A code 241410, EBC4/14B code 241420 và EBC4/14C code 241430
+ Hướng dẫn sử dụng

+ So màu cao su theo tiêu thuẩn ASTM D3157
Model Comparator 2000+
Hãng sản xuất: LOVIBOND – Anh











THIẾT BỊ SO MÀU LOVIBOND
Nhà sản xuất: Lovibond Anh Quốc
Model: 345.020


Thiết bị so màu Lovibond AFC là thiết bị so màu quan sát 
bằng mắt: Mẫu được so sánh với hai đĩa màu chuẩn nhờ hệ
thống dĩa xoay giúp xác định màu nhanh chóng.
Dùng so màu trong dầu hay dầu ăn 
Tiêu chuẩn AOCS CC13A-43
Phụ tùng kèm theo:
352.280 Ống chứa mẫu
343.000 Màu FAC
Ứng dụng:
So màu dầu ăn theo tiêu chuẩn AOCS
So màu dầu nhờn, xăng, dầu DO,...
So màu các sản phẩm hóa chất
So màu các loại chất tẩy rữa,....

+ Tủ giữ mẫu (Lovibond – Đức)
Model: ET718
Hãng sản xuất: Lovibond Tintometer - UK
- Nhiệt độ điều chỉnh : 2 – 10 oC
- Kích thước bên trong: 700 H x 515 W x 443 D mm
- Kích thước bên ngoài: 885 H x 602 W x 600 D mm
- Nguồn: 230 V/ 50Hz - Khả năng làm lạnh mạnh mẽ với R600a
- Thiết bị đạt chuẩn CE Series ET: ET718, ET719, ET726, ET828, ET650

+ Tủ ấm BOD (Lovibond – Đức)
Model: ET 618 – 4
Hãng sản xuất: Lovibond Tintometer - UK
- Thang nhiệt độ: 2 oC – 40 oC
- Độ chính xác: ± 1oC, ± 0.5 oC BOD (ở 20 oC)
- Nhiệt độ cài đặt: BOD ở 20 oC, giữ mẫu 4 oC, đếm khuẩn lạc 37 oC, hoạt hóa Enzym 25 oC
- Nguồn điện 230V/50Hz, màng hình LED hiển thị với khả năng đọc 0,1 oC
- Thiết bị đạt chuẩn CE, không có CFC
- Bao bọc bằng lớp thép không rỉ và lớp nhựa epoxy chống ăn mòn hoá học với tính năng cách nhiệt và kiểm soát nhiệt độ
- Kiểm soát chương trình cài đặt bằng vi mạch điện tử ổ cắm bên trong tủ thích hợp cho kết nối các thiết bị khác Series ET: ET618 - 4, ET619 – 4, ET626 – 5, ET638 – 5, ET650 – 8

BỘ ĐO COD - Lovibond
BAO GỒM:
1. Máy đo COD
Model: MD200 COD
Hãng sản xuất: Lovibond Tintometer – UK










2. BỘ PHÁ MẪU COD
Model: RD125 & COD Reagent
Hãng sản xuất: Lovibond Tintometer – UK


Labels: , , , , , , , , , , , , ,

2 Comments:

At July 6, 2014 at 8:22 AM , Blogger THIẾT BỊ - HÓA CHẤT - DỤNG CỤ PHÒNG THÍ NGHIỆM said...

interscience vietnam, neogen vietnam, aqualytic, loviboind vietnam, micros vietnam, Aco vietnam, daihan scientific vietnam, IUL vietnam, decagon vietnam, consort vietnam, hettich vietnam, kett Vietnam, kính hiển vi giá rẽ, nồi hấp tiệt trùng giá rẽ, wildco, thiết bị lấy mẫu, môi trường vi sinh, test nhanh histamin, test nhanh ure, test nhanh sulfite, sunfit, KIỂM TRA HÀM LƯỢNG CÁC TÁC NHÂN GÂY DỊ ỨNG TRONG THỰC PHẨM
Quả hạnh (Almond); Trứng (Eggs); Mì và sản phẩm của mì (Gliadin/ Gluten); hạt phỉ (Hazelnut); Đậu và sản phẩm của hạt Đậu (Lupine); Mù tạt (mustard); Đậu phộng và sản phẩm đậu phộng (peanut); Hạt mè (Seasame); Giáp xác (Crustacea); Đậu nành (Soy); Quả óc chó (Walnut); Sữa và các quá trình liên quan sữa (Total milk / Casein / BLG); Casein (Protein trong sữa bò); β-lactoglobulin (BLG- Tác nhân gây dị ứng trong sữa), kiểm tra nhanh hệ thống miễn dịch trong thức ăn gia súc, MBM, kiểm nhanh các vi sinh, tác nhân gây bệnh, kiểm nhanh E. coli O157:H7, kiểm nhanh Listeria, kiểm nhanh Salmonella, test nhanh các độc tố nấm , test nhanh Aflatoxin, test nhanh DON (Vomitoxin), test nhanh Fumonisin, test nhanh Ochratoxin, test nhanh T-2/HT-2, test nhanh Zearalenone, test nhanh ASP, test nhanh DSP (tác nhân gây mất trí và ngộ độc ờ loài giáp xác, động vật có võ ASP, DSP, histamin), test nhanh histamine, QUẦN ÁO - GĂNG TAY - MẶT NẠ - GIÀY - DÉP BẢO HỘ LAO ĐỘNG - PHÒNG SẠCH, KHẨU TRANG PHÒNG SẠCH / MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC 3M: 6000 - 6500 - 7000 -7700 -6800.., bàn ghế phòng thí nghiệm, iso 17025, neogen reveal 3d, Food Adulterations, Food Allergens, Foodborne Pathogens, Mycotoxin, Seafood Analysis
Test nhanh, test 3M, pertrifilm 3M, Petrifilm vietnam,
Quả hạnh (Almond); Trứng (Eggs); Mì và sản phẩm của mì (Gliadin/ Gluten); hạt phỉ (Hazelnut); Đậu và sản phẩm của hạt Đậu (Lupine); Mù tạt (mustard); Đậu phộng và sản phẩm đậu phộng (peanut); Hạt mè (Seasame); Giáp xác (Crustacea); Đậu nành (Soy); Quả óc chó (Walnut); Sữa và các quá trình liên quan sữa (Total milk / Casein / BLG); Casein (Protein trong sữa bò); β-lactoglobulin (BLG- Tác nhân gây dị ứng trong sữa), neogen vietnam, test nhanh histamin, test nhanh sulfite, test nhanh e.coli, test nhanh listeria, test nhanh Salmonella, test nhanh Aflatoxin, test nhanh DON (vomitoxin), test nhanh Fumonisin, test nhanh Ochratoxin, test nhanh T-2/HT-2, test nhanh Zearalenone, test nhanh ASP, DSP (Amnesic Shellfish Poisoning, Diarrhetic Shellfish Poison

 
At February 25, 2016 at 1:42 AM , Blogger THIẾT BỊ - HÓA CHẤT - DỤNG CỤ PHÒNG THÍ NGHIỆM said...


Aqualytic, lovibond, titometer, aqualytic Vietnam, lovibond Vietnam, máy đo COD, đo BOD, đo pH/mV, độ dẫn, TDS, bút đo pH/mV, độ dẫn, nhiệt độ, máy đo Oxy, tủ ủ BOD, máy phá mẫu COD, máy khuấy tạo bông, máy keo tụ, COD photometer, AL200 COD, COD reactor, AL125, AL400, AL450, AL800, AL606, AL612, AL654, AL654G, AL655, AL655G, AL658, AL658G, AL664 EXI, AL655 EXI, AL668 EXI, AL10Ph, AL10Con, SD300pH, SD320Con, AL20Oxi, AL15, đo DO, SD50pH, SD60ORP, SD70Con, SD80 TDS, SD90 Salt, đo độ đục, AL250T-IR, AL450T-IR, AL400T-WL, máy khuấy AL30, AL40, AL50, MD100, MD200, PM600, PM620, MD600, MD 100, MD 200, MD 600, PM 620, sensorDirect 110, SensorDirect 150, SensorDirect 200, MD 200 COD, MD 100 COD, RD 125, multiDirect, SpectroDirect, Turbidity meters, TB 300IR, TB 210 IR, TB 250 WL, Jar Tester, ET 710, ET 720, ET 730, ET 740, ET 750, Tủ ủ BOD, TC 445S, TC 135S, TC 140G, TC 255S, TC 256S, TC 256G, TC 140G, TC445S, Tủ lạnh trữ mẫu, tủ lưu giữ mẫu, ET 718, ET 726, ET 736, ET 750, EX 160, EX 220, EX 300, EX 490, BOD Oxi Direct, So màu dầu ăn theo tiêu chuẩn AOCS, So màu dầu nhờn, xăng, dầu DO, So màu các sản phẩm hóa chất, So màu các loại chất tẩy rữa, Lovibond AFC , Comparator 2000+, Đĩa so màu: EBC 4/14A : 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 EBC, Đĩa so màu: EBC 4/14B : 6.0, 6.5, 7.0, 7.5, 8.0, 8.5, 9.0, 9.5, 10.0 EBC, Đĩa so màu: EBC 4/14C : 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 EBC, so màu trong bia, nước ngọt, các chất lỏng, AF 330 Test Kit, lovibond vietnam, Lovibond titometer, COD, BOD, pH, mV, TDS, Oxy, DO, độ dẫn, reagent

 

Post a Comment

Subscribe to Post Comments [Atom]

<< Home