Dohler vietnam, distributor Dohler vietnam - Hóa chất, phụ gia, chất chuẩn, môi trường vi sinh Dohler cho Bia "beer"
NBB là môi trường nuôi cấy vi sinh sử dụng cho việc phát hiện và định lượng các vi sinh vật làm hư nước giải khát chẳng hạn như: lactobacilli, pectinatus và megasphaera, trong tất cả các mẫu phát sinh trong nhà máy bia cũng như cho ngành công nghiệp rượu vang.
Tăng tính chọn lọc – Ức chế sự vô hại đi kèm hệ thực vật và nấm men nuôi cần thiết cho quá trình sản xuất bia để phát hiện tối ưu hóa của vi sinh vật làm hư nước giải khát. NBB®-A có thể được sử dụng trong các phương pháp đổ tấm hoặc như là một cơ sở dinh dưỡng cho các bộ lọc màng tế bào và vi khuẩn lây lan. NBB®-A được thiết kế đặc biệt cho bia được lọc, rửa mẫu nước và không khí.
code
|
Tên
|
Quy Cách
|
Vi Sinh vật liên quan
Relevant microorganisms
|
2.04709.782
|
NBB®-A (Agar)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
RƯỢU – BIA
“Thức uống có cồn”
Lactobacilli
Pediococci
Megasphaera
Pectinatus
Culture yeast
Wild yeast
|
2.04710.782
|
NBB®-B (Broth)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
|
2.04723.646
|
NBB®-B Tubes (Broth)
|
20 x 10ml (box)
|
|
2.04716.462
|
NBB®-P (Powder)
|
300g (pouch)
|
|
2.04711.782
|
NBB®-C (Concentrate)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
|
2.04785.782
|
VLB S7S (Agar)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
|
2.04786.782
|
VLB S7S (Broth)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
|
2.04787.244
|
VLB Wort (Agar)
|
9 x 250ml (PC-bottle)
|
|
2.04789.244
|
VLB Lysine (Agar)
|
4 x 250ml (PC-bottle)
|
|
2.04790.244
|
VLB Copper Sulphate (Agar)
|
4 x 250ml (PC-bottle)
|
|
2.04792.244
|
VLB Standard (Agar)
|
4 x 250ml (PC-bottle)
|
|
2.04726.782
|
Nutrient-A (Agar) as per
DEV
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
TPC “Thực phẩm và rau quả”
|
2.04713.700
|
LM-C (Lactose-Broth) as per
DEV
|
9 x 50ml (glass bottle)
|
E.Coli & Coliform “Trong nước”
|
2.04707.782
|
OFS-A (Agar)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
ĐỒ UỐNG
KHÔNG CỒN
(Nước ép
trái cây)
Yeasts; Lactic acid bacteria
Acetic acid bacteria; Moulds
Heat resistant moulds (HRM)
Spore forming bacteria
|
2.04712.782
|
SSL-B (Broth)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
|
2.04727.782
|
TransFat®-B (Broth)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
|
2.04731.782
|
TransFat®-G (Gel)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
|
2.04719.782
|
BAT-A (Agar)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
Alicyclobacillus spp.
|
2.04717.782
|
BAT-B (Broth)
|
9 x 250ml (glass bottle)
|
|
2.04737.991
|
Guaiacol Detection Kit
|
Incl 40 Tubes (box)
|
|
2.04705.050
|
AVM® (Ready-to-use)
|
min. 3 to (tank car)
|
|
2.04704.872
|
AVM®-P (Powder)
|
20 kg (basket
|
|
2.04755.521
|
AVM®-C (Concentrate)
|
min. 3 to (container)
|
|
2.04706.782
|
NBB®-BAM (Broth)
|
9 x 250 ml (glass bottle)
|
Labels: 9 x 250ml (glass bottle), distributor Dohler vietnam, Dohler vietnam, môi trường vi sinh Dohler, NBB®-A (Agar), NBB®-B (Broth), NBB®-C, NBB®-P (Powder), VLB Lysine (Agar), VLB S7S (Agar)
3 Comments:
NBB®-A (Agar), NBB®-B (Broth), NBB®-B Tubes (Broth), NBB®-P (Powder), NBB®-C (Concentrate), VLB S7S (Agar), VLB S7S (Broth), VLB Wort (Agar), VLB Lysine (Agar), VLB Copper Sulphate (Agar), VLB Standard (Agar), Nutrient-A (Agar) as per DEV, LM-C (Lactose-Broth) as per DEV, OFS-A (Agar), SSL-B (Broth), TransFat®-B (Broth), TransFat®-G (Gel), BAT-A (Agar), BAT-B (Broth), Guaiacol Detection Kit, AVM® (Ready-to-use), AVM®-P (Powder), AVM®-C (Concentrate), NBB®-BAM (Broth), Dohler vietnam, distributor Dohler vietnam, môi trường vi sinh Dohler, NBB®-A (Agar), NBB®-B (Broth), NBB®-C (Concentrate), NBB®-P (Powder), VLB S7S (Agar), VLB Lysine (Agar), 9 x 250ml (glass bottle), Lactobacilli, Pediococci, Megasphaera, Pectinatus, Culture yeast, Wild yeast, Yeasts, Lactic acid bacteria, Acetic acid bacteria, Moulds, Heat resistant moulds (HRM), Spore forming bacteria, Alicyclobacillus spp.
hyserve, hyserve vietnam, hyserve distributor , Egg Protein ELISA Kit, Kit elisa, kit egg, miobs, miobs vietnam, miobs distributor, Egg White In Food ELISA Kit, Egg white, egg protein, ab178618, Anti dsDNA IgG ELISA Kit, ab178610, Anti-ANA Screen Human ELISA Kit, ab108725, Anti-Cytomegalovirus (CMV) IgM Human ELISA Kit, ab108724, Anti-Cytomegalovirus (CMV) IgG Human ELISA Kit, ab108778, Anti-Toxoplasma gondii IgM Human ELISA Kit, abcam, abcam vietnam, abcam distributor, elutiontechnologies, elution technologies, elution technologies vietnam, elution technologies distributor, Alpha Diagnostics, Alpha Diagnostics vietnam, Alpha Diagnostics distributor, 6050, Chicken Egg Ovalbumin Sandwich ELISA kit, ARG80796, Arigobio vietnam, Arigobio distributor vietnam, Arigobio, Compact Dry, Quantitative Bovine IgG, Zeptometrix, Zeptometrix vietnam, Zeptometrix distributor, RD-Biotech (Pháp), RD-Biotech vietnam, RD-Biotech distributor, Quantitative Bovine IgG, dohler vietnam, dohler distributor, hóa chất dohler, môi trường dohler, phụ gia dohler, môi trường dohler, hóa chất dohler, dohler vietnam, Dohler vietnam, distributor Dohler vietnam, môi trường vi sinh Dohler, NBB®-A (Agar), NBB®-B (Broth), NBB®-C (Concentrate), NBB®-P (Powder), VLB S7S (Agar), VLB Lysine (Agar), 9 x 250ml (glass bottle), Lactobacilli, Pediococci, Megasphaera, Pectinatus, Culture yeast, Wild yeast, Yeasts, Lactic acid bacteria, Acetic acid bacteria, Moulds, Heat resistant moulds (HRM), Spore forming bacteria, Alicyclobacillus spp, NBB®-A (Agar), NBB®-B (Broth), NBB®-B Tubes (Broth), NBB®-P (Powder), NBB®-C (Concentrate), VLB S7S (Agar), VLB S7S (Broth), VLB Wort (Agar), VLB Lysine (Agar), VLB Copper Sulphate (Agar), VLB Standard (Agar), Nutrient-A (Agar) as per DEV, LM-C (Lactose-Broth) as per DEV, OFS-A (Agar), SSL-B (Broth), TransFat®-B (Broth), TransFat®-G (Gel), BAT-A (Agar), BAT-B (Broth), Guaiacol Detection Kit, AVM® (Ready-to-use), AVM®-P (Powder), AVM®-C (Concentrate), NBB®-BAM (Broth), Dohler vietnam, distributor Dohler vietnam, môi trường vi sinh Dohler, NBB®-A (Agar), NBB®-B (Broth), NBB®-C (Concentrate), NBB®-P (Powder), VLB S7S (Agar), VLB Lysine (Agar), 9 x 250ml (glass bottle), Lactobacilli, Pediococci, Megasphaera, Pectinatus, Culture yeast, Wild yeast, Yeasts, Lactic acid bacteria, Acetic acid bacteria, Moulds, Heat resistant moulds (HRM), Spore forming bacteria, Alicyclobacillus spp.
Máy đo tỷ trọng trong acid, đo tỷ trọng trong pin, acquy, Đo tỷ trọng acid, acid HCl, acid sulfuric, acid trong bình ac qui, trong pin, máy đo tỷ trọng acid đậm đặt, Tỷ Trọng Kế Kỹ Thuật Số Đo Dung Dịch Điện Phân
* Mô tả:
DH-10C được thiết kế để đo trọng lượng riêng của dung dịch điện phân chứa trong pin một cách dễ dàng.
Để lấy giá trị đo bằng DH-10C cần hút mẫu chất lỏng vào từ vòi và nhấn "START".
Trọng lượng riêng đã được bù trừ nhiệt độ của axít sulfuric pha loãng sẽ được hiển thị trên màn hình.
Ta có thể nhấn nút "SELECT" để lựa chọn việc hiển thị theo nhiệt độ "Celsius" hay trọng lượng riêng của mẫu.
Xuất xứ: ATAGO - Nhật
email: hoachattinhkhiet@gmail.com
mobile: 097 494 8181
Post a Comment
Subscribe to Post Comments [Atom]
<< Home