Friday, December 30, 2016

MÁY PHÂN TÍCH SỮA, TEST NHANH SỮA - EKOMILK, EKOMILT TOTAL, EKOMILK ULTRA

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH SỮA TƯƠI – SẢN PHẨM CỦA SỮA
1. SOMATIC CELL COUNTER
(Phát hiện bệnh viêm vú lâm sàn, cận lâm sàng của động vật có vú “bò, cừu, dê, trâu...”  bằng phương pháp tế bào soma)
- Chi phí thấp khi kiểm tra theo phương pháp đếm tế bào soma
- Phát hiện bệnh sớm trong 20-60 giây
- Máy có chức năng cập nhật phần mềm từ xa



- Thiết bị xử dụng công nghệ huỳnh quang với kính hiển vi kết hợp có độ nét nhanh chóng đếm kết quả chính xác
Thông số kỹ thuật
Số tế bào / ml
(Hệ số biến thiên)CV%
100,000
5%
400,000
3%
600,000
2%

1. Model Farm Eco
- Khoảng đo
+ Chất béo: Fat 0,01– 25% ±0,1%  
+ Chất khô không béo: Solids-non-fat (SNF) 3-15% ± 0.15%
+ Tỷ trọng : Density 1015 – 1040 kg/m3 ± 0,3kg/m3
+ Protein 2% – 7% ±0,15%
+ Lactose 0,01% – 6% ±0,2%
+ Added water 0% – 70% ±3
+ Nhiệt độ mẫu sữa: Milk sample temperature 1°C – 40 °C ±1%
+ Điểm đông đặc: Freezing point –0,4°C  –0,7°C ±0,001%
+ Muối: Salts 0,4% – 1,5% ±0,05%
- Kích thước máy (W x D x H) 191x139x47 mm  
- Trọng lượng: 1 kg
- Tốc độ đo 50s hoặc 30s
- Máy còn cung cấp thêm một chương trình dữ liệu tiêu chuẩn sữa quốc tế
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính
+ Ống mềm: 01 cái
+ Giá đỡ mẫu (Cốc nhựa đựng mẫu) : 02 cái
+ Adapter nguồn, cáp RS232/USB
+ HDSD
+ Hiệu chuẩn sữa tiệt trùng UHT
+ Máy in (option)
+ Đồng hồ đếm thời gian (option)

2. Model SP (Standard plastic)
- Khoảng đo
+ Chất béo: Fat 0,01– 25% ±0,1%  (option 45%)
+ Chất khô không béo: Solids-non-fat (SNF) 3-15% ±0.15%
+ Tỷ trọng: Density 1015 – 1040 kg/m3 ±0,3kg/m3
+ Protein 2% – 7% ±0,15%
+ Lactose 0,01% – 6% ±0,2%
+ Added water 0% – 70% ±3
+ Nhiệt độ mẫu: Milk sample temperature 1°C – 40 °C ±1%
+ Điểm đông đặc: Freezing point –0,4°C  – 0,7°C ±0,001%
+ Muối: Salts 0,4% – 1,5% ±0,05%
+ Đo pH 0 – 14 ±0,05% (option)
+ Đo độ dẫn: Conductivity 3 – 14 [mS/cm]±0,05% (option)
+ Tổng chất rắn Total solids 0 –50% ±0,17(option)
- Kích thước máy (W x D x H) 175x175x150 mm  
- Trọng lượng: 1.5 kg
- Tốc độ đo 50s hoặc 30s
- Máy còn cung cấp thêm một chương trình dữ liệu tiêu chuẩn sữa quốc tế
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính
+ Ống mềm: 01 cái
+ Giá đỡ mẫu (Cốc nhựa đựng mẫu) : 02 cái
+ Adapter nguồn, cáp RS232/USB
+ HDSD
+ Hiệu chuẩn sữa tiệt trùng UHT
+ Máy in(option)
+ Đồng hồ đếm thời gian (option)

3. Model SPA (Standard plastic Automatic)
- Khoảng đo
+ Chất béo: Fat 0,01– 25% ±0,1%  (option 45%)
+ Chất khô không béo: Solids-non-fat (SNF) 3-15% ±0.15%
+ Tỷ trọng: Density 1015 – 1040 kg/m3 ±0,3kg/m3
+ Protein 2% – 7% ±0,15%
+ Lactose 0,01% – 6% ±0,2%
+ Added water 0% – 70% ±3
+ Nhiệt độ mẫu: Milk sample temperature 1°C – 40 °C ±1%
+ Điểm đông đặc: Freezing point –0,4°C  – 0,7°C ±0,001%
+ Muối: Salts 0,4% – 1,5% ±0,05%
+ Đo pH 0 – 14 ±0,05% (option)
+ Đo độ dẫn: Conductivity 3 – 14 [mS/cm]±0,05% (option)
+ Tổng chất rắn Total solids 0 –50% ±0,17(option)
- Kích thước máy (W x D x H) 175x175x150 mm  
- Trọng lượng: 2 kg
- Tốc độ đo 50s hoặc 30s
- Máy còn cung cấp thêm một chương trình dữ liệu tiêu chuẩn sữa quốc tế
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính
+ Ống mềm: 02 cái
+ Giá đỡ mẫu (Cốc nhựa đựng mẫu) : 02 cái
+ Adapter nguồn, cáp RS232/USB
+ HDSD
+ Hiệu chuẩn sữa tiệt trùng UHT
+ Máy in(option)
+ Đồng hồ đếm thời gian (option)
4. Model SPFP (Standard plastic Font Panel)
- Khoảng đo
+ Chất béo: Fat 0,01– 25% ±0,1%  (option 45%)
+ Chất khô không béo: Solids-non-fat (SNF) 3-15% ±0.15%
+ Tỷ trọng: Density 1015 – 1040 kg/m3 ±0,3kg/m3
+ Protein 2% – 7% ±0,15%
+ Lactose 0,01% – 6% ±0,2%
+ Added water 0% – 70% ±3
+ Nhiệt độ mẫu: Milk sample temperature 1°C – 40 °C ±1%
+ Điểm đông đặc: Freezing point –0,4°C  – 0,7°C ±0,001%
+ Muối: Salts 0,4% – 1,5% ±0,05%
+ Đo pH 0 – 14 ±0,05% (option)
+ Đo độ dẫn: Conductivity 3 – 14 [mS/cm]±0,05% (option)
+ Tổng chất rắn Total solids 0 –50% ±0,17(option)
- Kích thước máy (W x D x H) 150x220x225 mm  
- Trọng lượng: 3 kg
- Tốc độ đo 50s hoặc 30s
- Máy còn cung cấp thêm một chương trình dữ liệu tiêu chuẩn sữa quốc tế
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính
+ Ống mềm: 01 cái
+ Giá đỡ mẫu (Cốc nhựa đựng mẫu) : 02 cái
+ Adapter nguồn, cáp RS232/USB
+ HDSD
+ Hiệu chuẩn sữa tiệt trùng UHT
+ Máy in, bàn phím kết nối(option)
+ Đồng hồ đếm thời gian (option)
+ Đo chất béo (kem) có tỷ trọng cao 45% (option)

5. Model S (Standard)
- Khoảng đo
+ Chất béo: Fat 0,01– 25% ±0,1%  (option 45%)
+ Chất khô không béo: Solids-non-fat (SNF) 3-15% ±0.15%
+ Tỷ trọng: Density 1015 – 1040 kg/m3 ±0,3kg/m3
+ Protein 2% – 7% ±0,15%
+ Lactose 0,01% – 6% ±0,2%
+ Added water 0% – 70% ±3
+ Nhiệt độ mẫu: Milk sample temperature 1°C – 40 °C ±1%
+ Điểm đông đặc: Freezing point –0,4°C  – 0,7°C ±0,001%
+ Muối: Salts 0,4% – 1,5% ±0,05%
+ Đo pH 0 – 14 ±0,05% (option)
+ Đo độ dẫn: Conductivity 3 – 14 [mS/cm]±0,05% (option)
+ Tổng chất rắn Total solids 0 –50% ±0,17(option)
- Kích thước máy (W x D x H) 100x223x216 mm  
- Trọng lượng: 3.5 kg
- Tốc độ đo 50s hoặc 30s
- Máy còn cung cấp thêm một chương trình dữ liệu tiêu chuẩn sữa quốc tế
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính
+ Ống mềm: 01 cái
+ Giá đỡ mẫu (Cốc nhựa đựng mẫu) : 02 cái
+ Adapter nguồn, cáp RS232/USB
+ HDSD
+ Hiệu chuẩn sữa tiệt trùng UHT
+ Thùng máy (option)
+ Máy in, bàn phím kết nối(option)
+ Đồng hồ đếm thời gian (option)
+ Đo chất béo (kem) có tỷ trọng cao 45% (option)
6. Model SA (Standard Automatic)
- Khoảng đo
+ Chất béo: Fat 0,01– 25% ±0,1%  (option 45%)
+ Chất khô không béo: Solids-non-fat (SNF) 3-40% ±0.15%
+ Tỷ trọng: Density 1015 – 1040 kg/m3 ±0,3kg/m3
+ Protein 2% – 7% ±0,15%
+ Lactose 0,01% – 6% ±0,2%
+ Added water 0% – 70% ±3
+ Nhiệt độ mẫu: Milk sample temperature 1°C – 40 °C ±1%
+ Điểm đông đặc: Freezing point –0,4°C  – 0,7°C ±0,001%
+ Muối: Salts 0,4% – 1,5% ±0,05%  
+ Đo pH 0 – 14 ±0,05% (option)
+ Đo độ dẫn: Conductivity 3 – 14 [mS/cm]±0,05% (option)
+ Tổng chất rắn Total solids 0 –50% ±0,17(option)
- Kích thước máy (W x D x H) 100 x 223 x 216 mm  
- Trọng lượng: 4 kg
- Tốc độ đo 50s hoặc 30s
- Máy còn cung cấp thêm một chương trình dữ liệu tiêu chuẩn sữa quốc tế
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính
+ Ống mềm: 02 cái
+ Giá đỡ mẫu (Cốc nhựa đựng mẫu) : 02 cái
+ Adapter nguồn, cáp RS232/USB
+ HDSD
+ Hiệu chuẩn sữa tiệt trùng UHT
+ Thùng máy (option)
+ Máy in, bàn phím kết nối(option)
+ Đồng hồ đếm thời gian (option)
+ Đo chất béo (kem) có tỷ trọng cao 45% (option)
7. Model LA (Laboratory Automatic)
- Khoảng đo
+ Chất béo: Fat 0,01– 25% ±0,6%  (option 45%)
+ Chất khô không béo: Solids-non-fat (SNF) 3-40% ±0.15%
+ Tỷ trọng: Density 1000 – 1160 kg/m3 ±0,3kg/m3
+ Protein 2% – 15% ±0,15%
+ Lactose 0,01% – 20% ±0,2%
+ Added water 0% – 70% ±3
+ Nhiệt độ mẫu: Milk sample temperature 5°C – 40 °C ±1%
+ Điểm đông đặc: Freezing point –0,4°C  – 0,7°C ±0,005%
+ Muối: Salts 0,4% – 4% ±0,05%
+ Đo pH 0 – 14 ±0,05% (option)
+ Đo độ dẫn: Conductivity 2 – 14 [mS/cm]±0,05% (option)
+ Tổng chất rắn Total solids 0 –50% ±0,17(option)
- Kích thước máy (W x D x H) 250 x 290 x 300 mm  
- Trọng lượng: 7 kg
- Tốc độ đo 50s hoặc 30s
- Máy còn cung cấp thêm một chương trình dữ liệu tiêu chuẩn sữa quốc tế
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính
+ Ống mềm: 02 cái
+ Giá đỡ mẫu (Cốc nhựa đựng mẫu) : 02 cái
+ Adapter nguồn, cáp RS232/USB
+ HDSD
+ Hiệu chuẩn sữa tiệt trùng UHT
+ Thùng máy (option)
+ Máy in, bàn phím kết nối(option)
+ Đồng hồ đếm thời gian (option)
+ Đo chất béo (kem) có tỷ trọng cao 45% (option)
8. Model MCC (Milk collecting center)
- Khoảng đo
+ Chất béo: Fat 0,01– 25% ±0,1%  (option 45%)
+ Chất khô không béo: Solids-non-fat (SNF) 3-40% ±0.15%
+ Tỷ trọng: Density 1000 – 1160 kg/m3 ±0,3kg/m3
+ Protein 2% – 15% ±0,15%
+ Lactose 0,01% –20% ±0,2%
+ Added water 0% – 70% ±3
+ Nhiệt độ mẫu: Milk sample temperature 5°C – 40 °C ±1%
+ Điểm đông đặc: Freezing point –0,4°C  – 0,7°C ±0,005%
+ Muối: Salts 0,4% – 4% ±0,05%
+ Đo pH 0 – 14 ±0,05% (option)
+ Đo độ dẫn: Conductivity 2 – 14 [mS/cm]±0,05% (option)
+ Tổng chất rắn Total solids 0 –50% ±0,17(option)
+ Kg From 0 – 150kg ±0.10kg (Option)
- Kích thước máy (W x D x H) 290 x 300 x 330 mm  
- Trọng lượng: 8 kg
- Tốc độ đo 50s hoặc 30s
- Máy còn cung cấp thêm một chương trình dữ liệu tiêu chuẩn sữa quốc tế
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính
+ Ống mềm: 02 cái
+ Giá đỡ mẫu (Cốc nhựa đựng mẫu) : 02 cái
+ Adapter nguồn, cáp RS232/USB
+ HDSD
+ Hiệu chuẩn sữa tiệt trùng UHT
+ Máy in, bàn phím kết nối(option)
+ Đồng hồ đếm thời gian (option)
+ Đo chất béo (kem) có tỷ trọng cao 45% (option)
9. Model MCC W (Milk collecting center windows based)
- Khoảng đo
+ Chất béo: Fat 0,01– 25% ±0,1%  (option 45%)
+ Chất khô không béo: Solids-non-fat (SNF) 3-40% ±0.15%
+ Tỷ trọng: Density 1000 – 1160 kg/m3 ±0,3kg/m3
+ Protein 2% – 15% ±0,15%
+ Lactose 0,01% –20% ±0,2%
+ Added water 0% – 70% ±3
+ Nhiệt độ mẫu: Milk sample temperature 5°C – 40 °C ±1%
+ Điểm đông đặc: Freezing point –0,4°C  – 0,7°C ±0,005%
+ Muối: Salts 0,4% – 4% ±0,05%
+ Đo pH 0 – 14 ±0,05% (option)
+ Đo độ dẫn: Conductivity 2 – 14 [mS/cm]±0,05% (option)
+ Tổng chất rắn Total solids 0 –50% ±0,17(option)
+ Kg From 0 – 150kg ±0.10kg (Option)
- Kích thước máy (W x D x H) 255 x 380 x 330 mm  
- Trọng lượng: 4 kg
- Tốc độ đo 50s hoặc 30s
- Máy còn cung cấp thêm một chương trình dữ liệu tiêu chuẩn sữa quốc tế
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính
+ Bàn phím, chuột máy tính
+ Ống mềm: 02 cái
+ Giá đỡ mẫu (Cốc nhựa đựng mẫu) : 02 cái
+ Adapter nguồn, cáp RS232/USB
+ HDSD
+ Hiệu chuẩn sữa tiệt trùng UHT
+ Máy in (option)
+ Đồng hồ đếm thời gian (option)
+ Đo chất béo (kem) có tỷ trọng cao 45% (option)
10. Model MCC WS (Milk collecting center windows based with ultrasonic stirrer)
(Máy phân tích siêu âm)
- Khoảng đo
+ Chất béo: Fat 0,01– 25% ±0,1%  (option 45%)
+ Chất khô không béo: Solids-non-fat (SNF) 3-40% ±0.15%
+ Tỷ trọng: Density 1000 – 1160 kg/m3 ±0,3kg/m3
+ Protein 2% – 15% ±0,15%
+ Lactose 0,01% –20% ±0,2%
+ Added water 0% – 70% ±3
+ Nhiệt độ mẫu: Milk sample temperature 5°C – 40 °C ±1%
+ Điểm đông đặc: Freezing point –0,4°C  – 0,7°C ±0,005%
+ Muối: Salts 0,4% – 4% ±0,05%
+ Đo pH 0 – 14 ±0,05% (option)
+ Đo độ dẫn: Conductivity 2 – 14 [mS/cm]±0,05% (option)
+ Tổng chất rắn Total solids 0 –50% ±0,17(option)
+ Kg From 0 – 150kg ±0.10kg (Option)
- Kích thước máy (W x D x H) 280 x 245 x 250 mm  
- Trọng lượng: 4.5 kg
- Tốc độ đo 50s hoặc 30s
** Phân tích chất béo có nồng độ cao áp dụng cho máy 50s
- Máy còn cung cấp thêm một chương trình dữ liệu tiêu chuẩn sữa quốc tế
Cung cấp bao gồm
+ Máy chính
+ Bàn phím, chuột máy tính
+ Ống mềm: 02 cái
+ Giá đỡ mẫu (Cốc nhựa đựng mẫu) : 02 cái
+ Adapter nguồn, cáp RS232/USB
+ HDSD
+ Hiệu chuẩn sữa tiệt trùng UHT
+ Máy in (option)
+ Đồng hồ đếm thời gian (option)

+ Đo chất béo (kem) có tỷ trọng cao 45% (option)

Labels: , , , , , , , , ,

0 Comments:

Post a Comment

Subscribe to Post Comments [Atom]

<< Home