Sunday, November 10, 2013

AQUALYTIC, MÁY ĐO BOD 6 VỊ TRÍ, 12 VỊ TRÍ


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
HỆ THỐNG THIẾT BỊ ĐO BOD TỰ ĐỘNG 6 CHỖ (6 CHAI ĐO)
Model AL606 – Code 444406
Hãng sản xuất: Aqualytic - Đức
Thông số kỹ thuật chung:
- Màn hình hiển thị trực tiếp các giá trị BOD theo mg/l
- Chu kỳ đo có thể lựa chọn theo người sử dụng
- Nhớ kết quả đến 28 ngày (BOD5, BOD7, OECD … )
- Dải đo từ 0 ¸ 40 mg/l đến 0 ¸ 4000 mg/l BOD
- Thao tác dễ dàng. Đo chính xác. Không dùng thủy ngân
- Hệ thống khuấy từ tự định tâm
1. Thông số kỹ thuật của đầu đo BOD
- Nguyên tắc: Cảm biến áp suất từ, không dùng thủy ngân.  
- Thang đo (mg/l): 0 ¸ 40, 0 ¸ 80, 0 ¸ 200, 0 ¸ 400, 0 ¸ 800 mg/l, 0 ¸ 2000, 0 ¸ 4000 mg/l
- Độ chính xác: 0.5% toàn khoảng đo tại 200C
- Các ứng dụng: Đo BOD5, BOD7, OECD 301 F …
- Màn hình hiển thị LED kết quả đo BOD, thể tích, khoảng thời gian đo và toàn bộ thời gian đo.
- Thời gian đo từ vào người sử dụng, chọn trong khoảng từ 1 đến 28 ngày
- Nhớ 28 kết quả tự động, phụ thuộc vào khoảng thời gian đo
- Thời gian lưu kết quả là giờ nếu kết quả đo 1 ngày, 2 giờ nếu kết quả đo 2 ngày, và ngày nếu kết quả đo từ 3 cho đến 28 ngày
- Cổng giao diện RS 232 đề truyền tải dữ liệu ra máy vi tính
- Nguồn điện: 3 pin Alkaline manganese sử dụng cho hệ thống sensor hoạt động một năm.
- Đồng hồ: Hiển thị thời gian thực tế
- Chế độ bảo vệ an toàn theo tiêu chuẩn an toàn IP 54
- Vỏ máy bằng vật liệu ABS
- Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn CE 
- Kích thước (L x W x H): 375 x 195 x 230 mm
2. Thông số kỹ thuật của hệ thống khuấy từ:
- Số vị trí khuấy: 6 vị trí (khuấy 6 chai đo)
- Tốc độ: kiểm soát vi xử lý từ 180 – 450 vòng/phút
- Chu kỳ định tâm: Tự động định tâm thanh cá từ mỗi 40 giây/ lần.
- Nguồn điện: 220 – 240, 50/60Hz
Cung cấp hoàn chỉnh bao gồm:
+ Bộ khuấy từ loại 6 chỗ
+ 6 sensor
+ 6 cá từ
+ 6 chụp cao su thu khí
+ 6 chai thủy tinh nâu đựng mẫu
+ 1 chai đong mẫu thể tích 428 ml
+ 1 chai đong mẫu thể tích 157 ml
+ 1 chai Potassium Hydroxide (KOH) 50 ml
+ 1 chai nitrification inhibitor 50 ml
+ 1 dây cáp nới với máy vi tính
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng của chính hãng
THIẾT BỊ ĐO BOD TỰ ĐỘNG LOẠI 12 CHAI ĐO
Model AL612
Hãng sản xuất: AQUALYTIC – Đức
- Màn hình hiển thị trực tiếp các giá trị BOD theo mg/l
- Thao tác dễ dàng, đo chính xác
- Chu kỳ đo có thể lựa chọn theo người sử dụng
- Nhớ kết quả đến 28 ngày (BOD5, BOD7, OECD … )
- Dải đo từ 0 ¸ 40 mg/l đến 0 ¸ 4000 mg/l BOD
- Chức năng Auto-start theo sau sự cân bằng nhiệt độ trong các mẫu
- Không dùng thủy ngân
- Nguyên tắc: Cảm biến áp suất điện tử, không dùng thủy ngân.  
- Các dải đo (mg/l O2):
+ Dải đo: 0 ¸ 40 mg/l; Thể tích mẫu: 428 ml; Hệ số: 1
+ Dải đo: 0 ¸ 80 mg/l; Thể tích mẫu: 360 ml; Hệ số: 2
+ Dải đo: 0 ¸ 200 mg/l; Thể tích mẫu: 244 ml; Hệ số: 5
+ Dải đo: 0 ¸ 400 mg/l; Thể tích mẫu: 157 ml; Hệ số: 10
+ Dải đo: 0 ¸ 800 mg/l; Thể tích mẫu: 94 ml; Hệ số: 20
+ Dải đo: 0 ¸ 2000 mg/l; Thể tích mẫu: 56 ml; Hệ số: 40
+ Dải đo: 0 ¸ 4000 mg/l; Thể tích mẫu: 21,7 ml; Hệ số: 100
- Các ứng dụng: Đo BOD5, BOD7, OECD 301 F …
- Màn hình hiển thị kết quả: BOD (mg/l) - 4 chữ số
- Màn hình hiển thị các thông số đo: BOD, thể tích, chu kỳ, thời gian đo.
- Chu kỳ đo: Có thể lựa chọn từ 1 đến 28 ngày
- Nhớ 28 kết quả tự động, phụ thuộc vào chu kỳ đo
- Khoảng thời gian lưu kết quả: Lưu kết quả mỗi giờ của mỗi ngày, phụ thuộc vào chu kỳ đo
- Chức năng Auto-start: Sau khi cân bằng nhiệt độ trong các mẫu.
- Kết quả hiện thời: Có thể gọi bất kỳ lúc nào.
- Tuổi thọ pin: Khoảng 1 năm nếu đo BOD5 liên tục.
- Đồng hồ: Hiển thị thời gian thực tế
- Tiêu chuẩn an toàn: IP 54, vỏ máy: Vật liệu ABS, theo tiêu chuẩn CE  
- Pin: Alkaline manganese “C”
Thông số kỹ thuật của hệ thống khuấy từ:
- Tốc độ: kiểm soát vi xử lý tối đa 350 vòng / phút
- Hệ thống khuấy từ tự định tâm: Chu kỳ định tâm tự động định tâm thanh cá từ mỗi 40 giây/ lần.
- Nguồn điện: 230 V/50-60Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Bộ khuấy từ loại 12 chỗ
+ 12 sensor, 12 cá từ, 12 chụp cao su thu khí
+ 12 chai thủy tinh nâu đựng mẫu
+ 1 chai đong mẫu thể tích 428 ml
+ 1 chai đong mẫu thể tích 157 ml
+ 1 chai Potassium Hydroxide (KOH) 50 ml
+ 1 chai nitrification inhibitor 50 ml
+ 1 dây cáp nới với máy vi tính
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Labels: , , , , , ,

AQUALYTIC, MÁY ĐO QUANG AL800, ĐO CHẤT LƯỢNG NƯỚC














MÁY ĐO CHẤT LƯỢNG NƯỚC, ĐO QUANG
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức
Model: AL 800
Thông số kỹ thuật:
- Phạm vi bước sóng: 330 – 900nm
- Thang đo quang học: -0.3 – 2.5Abs
- Đo được các chỉ tiêu:Acid capacity K, Alkalinity, Aluminium, Ammonia, Arsenic, Boron, Bromine, Cadmium, Chlorine, Chloride, Chromium, COD, Copper, Cyanide, Cyanuric acid, DEHA, Floride, Formaldehyde, Hardness, Hazen, Hydrazine, Hydrogenperoxide, Iodine, Iron, Lead, Manganese, Molybdate, Nickel, Nitrate, Nitrite, Nitrogent-total, Ozone, Phenols, Phosphate-total, pH, Potassium, Silica, Absorption-coefficient, Sulphate, Sulphite, Surfactants, TOC, Turbidity, Urea, Zinc.
- Bề rộng dải sóng: 10nm
- Độ chính xác bước sóng: ± 2nm
- Độ lặp lại của bước sóng: ± 1nm
- Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen
- Bộ tạo đơn sắc: cách tử giao thoa
- Hiển thị: màn hình LCD. Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Pháp, Đức…
- Đầu đọc: Silicon photodiode
- Bộ nhớ: 1000 bộ dữ liệu
- Cổng nối: RS 232
- Buồng chứa mẫu đa năng: thích hợp với cuvette tròn đường kính 24mm, 16mm; cuvette vuông 10 – 50mm
- Nguồn: 100 – 240V/ 1.0A/50 – 60Hz
- Kích thước (L x W x H): 270 x 275 x 150mm
- Khối lượng: 3.2kg
Cung cấp bao gồm:
+ Máy so màu model AL 800
+ Cable nối với máy vi tính
+ Pin AA sử dụng lưu dữ liệu
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Labels: , , , , , , , , ,

AQUALYTIC, BỘ PHÂN TÍCH COD, AL200COD + AL125

BỘ PHÂN TÍCH COD
Hãng sản xuất: AQUALYTIC – Đức
 
1. Thiết bị phá mẫu COD
Model AL125
2. Máy đo COD bằng phương pháp so màu
Model AL200 COD VARIO
THIẾT BỊ PHÁ MẪU COD
Model AL125 – Code 418940
Hãng sản xuất: Aqualytic - Đức
- Thân máy: Bằng kim loại phủ lớp epoxy.
- Khả năng: 24 chổ cuvette
- Bảng điều khiển: Phím màng hoạt động bằng 4 nút nhấn. Điều khiển bằng vi xử lý
- Cài đặt nhiệt độ hoạt động: 100/120/150oC. Độ ổn định: ±1oC
- Cài đặt thời gian: 30, 60, 120 phút hoặc hoạt động liên tục. Chức năng tắt tự động cùng với tín hiệu âm thanh phát ra.
- Gia nhiệt: Bằng điện, có chức năng bảo vệ sự quá nhiệt.
- Thời gian làm ấm: Khoảng 10 phút
- Khối lượng: 3.9 kg
- Kích thước: 248 x 219 x 171 mm
- Nguồn điện: 230V, 50/60Hz, 550W
Cung cấp bao gồm:                                                                       
+ Thiết bị phá mẫu COD model AL125

+ Hướng dẫn sử dụng

2. MÁY ĐO COD (Phương Pháp so màu)
Model: AL200 COD
- Chu kỳ đo: khoảng 3 giây
- Hiển thị kết quả đo bằng LCD
- Khoảng sóng: l1 = 605 nm, l2 = 430 nm
- Buồng đo mẫu: chống vô nước
- Tự động tắc sau 5 phút nếu không hoạt động
- Khoảng đo: 0 – 150 mg/l O2 (± 3.5%), 0 – 1500 mg/l O2 (± 3.5%) và 0 – 15000 mg/l O2
- Độ chính xác: ± 3.5%
- Vật liệu bằng ABS
- Kích thước: dài 190 x rộng 110 x cao 55 mm
- Trọng lượng: khoảng 0.4 kg
- Môi trường hoạt động: 0 – 400C, độ ẩm 30 – 90% (không ngưng tụ)
- Điện: 9V hoạt động 40 giờ             
- Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN EN 50081-1; VDE 0839 part 81-1: 1993-03; DIN EN 50082-2; VDE 0839 part 82-2: 1996-02

Labels: , , , , , , , , , ,

AQUALYTIC, MÁY QUANG PHỔ, AL450

MÁY QUANG PHỔ
Hãng sản xuất: Aqualytic- Đức
Model: AL450 – code: 4210000
Thông số kỹ thuật:
-   Tự động chọn bước sóng khi đo trong vùng 430 nm-660 nm.
-   Đo được các chỉ tiêu trong nước như sau: Alkalinity-m, Alkalinity-p (độ kiềm), Aluminium (Al), Ammonia, Boron (B), Bromine (Br), Calcium Hardness (độ cứng), Chloride (Cl-), Chlorine (Cl2), Chlorine dioxide (ClO2), COD, Copper (Cu), Cyanide (CN), Cyanuric Acid (Cys), DEHA, Fluoride (F), Hydrazine (N2H4), Hydrogen Peroxide (H2O2), Iodine (I), Iron (Fe), Manganese (Mn), Molypdate (Mo), Nitrate (N), Nitrite (N), Nitrogen total (Nitô tổng), oxygen dissolved (DO), ozone, pH, PHMB (Biguanide), Phosphate (PO4), phosphate (P), Silica, Sulphate (SO4), Sulphide (S), Sulphite (SO3), Urea, Zinc (Zn)
- Kết quả hiển thị màn hình LEDS
- Có cổng RS232 nối máy vi tính hoặc máy in.
- Có khả năng nhớ được 1000 dữ liệu
- Tự động tắt sau 20 phút không sử dụng
- Nguồn: pin
- Kích thước (H x W x D): 195 x 265 x 70 mm
Cung cấp trọn bộ bao gồm:
+ Máy so màu model AL450
+ pin và bộ sạc
+ Ống đong mẫu
+ Dây cáp nối với máy vi tính
+ Bearker 100 ml
+ Bộ nạp điện 100 – 240 V
+ Tài liệu hướng dẫn
+ Tất cả đều nằm trong vali.
Thông tin liên hệ
Trần vũ Lâm - 097 494 8181
Email: mr.lam84@yahoo.com - hoachattinhkhiet@gmail.com
https://gianhangvn.com/aqualytic  - https://gianhangvn.com/hoaphantich

Labels: , , , , , ,

AQUALYTIC, MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU MÔI TRƯỜNG, pH, mV, Oxi, TDS, độ dẫn, MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY


MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY
Model: AL15
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức
Thông số kỹ thuật:
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng LCD
- Dải đo:
            + pH: 0 – 14.00pH (Orp: ±1999 mV)
            + Độ dẫn điện: 200 µS / 2 mS / 20 mS / 200mS
            + Oxy hòa tan: 0 – 20.0 mg/l
- Độ phân giải
                      + pH: 0 – 14.00pH, 0.01pH
                      + Độ dẫn điện: 0- 200 µS / 0.1 µS
                                             0.2- 2.000 mS / 0.001 mS
                                             2 - 20 mS / 0.01 mS
                                             20- 200.00 mS / 0.1 mS
                      + Oxy hòa tan: Dissolved Oxygen 0.1 mg/l
- Độ chính xác:
                     + pH: 0 – 14.00pH, ±0.02 pH + 2 digits
                     + Độ dẫn điện: ± 2% F.S.+1 digit; ± 0.80C/ ± 1.5oF
                     + Oxy hòa tan: Dissolved Oxygen ± 0.4 mg/l
- Bộ nhớ: Tự động lưu trữ hoặc có thể cài đặt bằng tay. lưu trữ đến 16000 kết quả
- Tắt máy: Tự động tắt máy hoặc tắt bằng tay
- Nguồn điện: 4 pin 1.5V
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo đa chỉ tiêu, Model AL15
+ Điện cực đo pH/Con/Oxi
+ 2 bình dung dịch chuẩn pH 4.00. 7.00
+ pin 4 x 1.5V
+ Tài liệu sử dụng
Tất cả đều nằm trong vali

MÁY ĐO pH /mV/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY
Model: SD300 PH
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo pH: -2.00 đến 16.00.
Độ chính xác:± 0.01 pH
- Nhiệt độ: -10.0 đến +110.0°C.
Độ chính xác:± 0.2°C
- Thế điện cực: -1999 đến +2000mV.
Độ chính xác: ± 0.1 % FS (mV hoặc rel mV)
- Có chế độ tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiệu chuẩn tự động tại 3 điểm 4.00, 7.00, 10.00 tại 25°C
- Nhiệt độ làm việc 0 – 50°C
- Kết nối điện cực theo tiêu chuẩn DIN cho loại đầu dò 2 hoặc 4 cực
- Bộ nhớ lưu trữ trên 20 kết quả đo
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng đa chức năng LCD
- Điện: 4 pin 1.5 V hoạt động trên 15.000 giờ, tự động tắt trong vòng 1 – 120 phút nếu không hoạt động
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH/mV/nhiệt độ, Model SD300pH
+ 1 điện cực pH/mV/nhiệt độ
+ 3 bình dung dịch chuẩn 4,7,10
+ Pin 4×1,5V
+ Tài liệu sử dụng

Labels: , , , , , , , , , ,

AQUALYTIC, MÁY ĐO ĐỘ DẪN, TDS SD70, AL10, AL20

BÚT ĐO ĐỘ DẪN (mV)
Model : SD70 Con – code 4194802 
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức
Khoảng đo: < 20.00mS
Độ phân giải: 1µS ( ≤ 1999µS)
              0.01.mS (2.0 – 20.00mS)
Độ chính xác: ± 3%FS
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 60oC / ± 1oC
Độ phân giải: 0.1oC
Lựa chọn nhiệt độ : oC hoặc oF
Tự động thay đổi thang đo µS: 1 - 1999µS
                                        mS: 2.00 - 20.00mS
Chuẩn Calib tại 1 hoặc 2 điểm với dung dịch chuẩn 1413µS; và 12.88 mS ( với chức năng chỉnh bằng tay ± 50% giá trị) Có chức năng tự bù trừ nhiệt độ
Bộ nhớ 25 dữ liệu ( Cài đặt thời gian: ngày / giờ hoạt động)
Màn hình hiển thị LCD kích thước ( 22 x22mm), với đèn nền vàng/xanh lá giúp người đọc dễ phân biệt
Tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
Cung cấp bao gồm:
+ Máy chính
+ 2 Pin ( tuổi thọ trên 25 giờ hoạt động liện tục)
+ Điện cực đo độ dẫn – code 194822
+ Tài liệu và hướng dẫn sử dụng

MÁY ĐO ĐỘ DẪN Model: AL10Con
Hãng sản xuất: Aqualytic - Đức
Thông số kỹ thuật:
- Khoảng đo độ dẫn:    0.001 đến 1.999 mS/cm
                                         0.01 đến 19.99 mS/cm
- Độ phân giải: 0.001/0.01 mS/cm
- Độ chính xác:  ± 0.3%Full Scale ± 1 Digit (23 ± 5oC)
- Nguồn: pin 9V
- Điều kiện môi trường: 0 - 500C
- Kích thước: 208 x 110 x 34 mm (L x W x H)
- Khối lượng: 380 g
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo độ dẫn điện, model AL10Con
+ 1 điện cực đo độ dẫn
+ Pin sử dụng
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
sử dụng Tất cả nằm trong vali

Labels: , , , , , ,

AQUALYTIC, MÁY ĐO pH, mV, Nhiệt độ CẦM TAY giá rẽ

BÚT ĐO pH
Model : SD50pH – code 4194800
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức







- Khoảng đo: 0 – 14pH
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 60oC / ± 1oC
- Độ chính xác: ± 0.05pH
- Độ phân giải: 0.1oC
- Lựa chọn nhiệt độ : oC hoặc oF
- Chuẩn Calib tại 1, 2 hoặc 3 điểm Có chức năng tự bù trừ nhiệt độ
- Bộ nhớ 25 dữ liệu ( Cài đặt thời gian: ngày / giờ hoạt động)
- Màn hình hiển thị LCD kích thước ( 22 x22mm), với đèn nền vàng/xanh lá giúp người đọc dễ phân biệt
- Tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
Cung cấp bao gồm:
+ Máy chính
+ 2 Pin ( tuổi thọ trên 25 giờ hoạt động liện tục)
+ Điện cực pH – code 194820
+ Tài liệu và hướng dẫn sử dụng

MÁY ĐO pH CẦM TAY 
Hãng sản xuất: Aqualytic - Đức
Model: AL10pH

 
 
 
 
 
 
 
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo: 0.00-14.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác:
                       0.07 pH(pH 5 - pH 9 )
                    ± 0.1 pH (pH 4 - pH10)
                    ± 0.2 pH (pH 1 - pH 3.9)
                    ± 0.2 pH (pH10.1 - pH 13)
- Nguồn: pin
- Kích thước: 208 x 110 x 34 mm (L x W x H)
- Khối lượng: 380 g
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH, Model AL10pH
+ 1 điện cực đo pH
+ Dung dịch chuẩn pH 4, 90ml
+ Dung dịch chuẩn pH 7, 90ml
+ Pin sử dụng
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Tất cả nằm trong vali
 
Máy đo pH /mV/nhiệt độ cầm tay
Hãng sản xuất:  Aqualytic – Đức
Model: AL20pH


 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo pH: 0.00 đến 14.00. Độ chính xác:± 0.01 pH
- Nhiệt độ: -10.0 đến +110.00C. Độ chính xác:± 0.20C
- Thế điện cực: -1999 đến +2000mV. Độ chính xác: ± 0.1 % FS (mV hoặc rel mV)
- Có chế độ tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiệu chuẩn tự động tại 3 điểm 4.00, 7.00, 10.00 tại 250C
- Nhiệt độ làm việc 0 – 500C
- Kết nối điện cực theo tiêu chuẩn DIN cho loại đầu dò 2 hoặc 4 cực
- Bộ nhớ lưu trữ trên 20 kết quả đo
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng đa chức năng LCD
- Điện: 4 pin 1.5 V hoạt động trên 15.000 giờ, tự động tắt trong vòng 1 – 120 phút nếu không hoạt động
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH/mV/nhiệt độ, Model AL20pH
+ 1 điện cực đo pH/mV/nhiệt độ
+ 3 bình dung dịch chuẩn pH 4.00. 7.00, 10.00
+ Pin 4 x 1.5V
+ Tài liệu sử dụng
 
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY
Model: AL15
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức

Thông số kỹ thuật:
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng LCD
- Dải đo:
            + pH: 0 – 14.00pH (Orp: ±1999 mV)
            + Độ dẫn điện: 200 µS / 2 mS / 20 mS / 200mS
            + Oxy hòa tan: 0 – 20.0 mg/l
- Độ phân giải
            + pH: 0 – 14.00pH, 0.01pH
            + Độ dẫn điện: 0- 200 µS / 0.1 µS
                                        0.2- 2.000 mS / 0.001 mS
                                        2- 20 mS / 0.01 mS
                                        20- 200.00 mS / 0.1 mS
            + Oxy hòa tan: Dissolved Oxygen 0.1 mg/l
- Độ chính xác:
            + pH: 0 – 14.00pH, ±0.02 pH + 2 digits
            + Độ dẫn điện: ± 2% F.S.+1 digit; ± 0.80C/ ± 1.50F
            + Oxy hòa tan: Dissolved Oxygen ± 0.4 mg/l
- Bộ nhớ: Tự động lưu trữ hoặc có thể cài đặt bằng tay. lưu trữ đến 16000 kết quả
- Tắt máy: Tự động tắt máy hoặc tắt bằng tay   
- Nguồn điện: 4 pin 1.5V
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo đa chỉ tiêu, Model AL15
+ Điện cực đo pH/Con/Oxi
+ 2 bình dung dịch chuẩn pH 4.00. 7.00
+ pin 4 x 1.5V
+ Tài liệu sử dụng
Tất cả đều nằm trong vali

MÁY ĐO pH /mV/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY
Model: SD300 PH

Thông số kỹ thuật:

- Thang đo pH: -2.00 đến 16.00. Độ chính xác:± 0.01 pH
- Nhiệt độ: -10.0 đến +110.0°C. Độ chính xác:± 0.2°C
- Thế điện cực: -1999 đến +2000mV. Độ chính xác: ± 0.1 % FS (mV hoặc rel mV)
- Có chế độ tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiệu chuẩn tự động tại 3 điểm 4.00, 7.00, 10.00 tại 25°C
- Nhiệt độ làm việc 0 – 50°C
- Kết nối điện cực theo tiêu chuẩn DIN cho loại đầu dò 2 hoặc 4 cực
- Bộ nhớ lưu trữ trên 20 kết quả đo
- Màn hình hiển thị tinh thể lỏng đa chức năng LCD
- Điện: 4 pin 1.5 V hoạt động trên 15.000 giờ, tự động tắt trong vòng 1 – 120 phút nếu không hoạt động
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH/mV/nhiệt độ, Model SD300pH
+ 1 điện cực pH/mV/nhiệt độ
+ 3 bình dung dịch chuẩn 4,7,10
+ Pin 4×1,5V
+ Tài liệu sử dụng
 
Thông tin liên hệ
Mobile: 097 494 8181

Labels: , , , , , , , ,

AQUALYTIC, MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC, AL450T-IR

MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC ĐỂ BÀN
Model: Turbidirect
Hãng sản xuất: Lovibond - Germany
- Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn Iso7027
- Màn hình hiển thị Graphic
- Có thể lưu trữ 1000 kết quả đo
- Bàn phím dàng màng kháng hoá chất
- Thông số kỹ thuật
- Nguồn sáng: ánh sáng hồng ngoại IR-LED
-
Thang đo: 0.01 - 1100 NTU
- Thể tích mẫu: 12ml
- Độ phân giải:
- 0.01 từ khoảng đo 0.01đến 9.99
- 0.1 NTU khoảng đo 10 đến 99.9 NTU
- 0.1 NTU khoảng đo 100 đến 1100 NTU

- Độ chính xác: 0.2 độ đọc
- hay 0.01 NTU cho thang đo từ 0 - 500 NTU
- 5% độ đọc cho thang đo từ 500 - 1100 NTU
- Điều kiên môi trường: 5 - 400C tại 30- 90% độ ẩm
- Nguồn: 100 - 230 V, 50/60 Hz
- Kích thước: 265 X 195 x 70 mm
- Trọng lượng: 1 kg
Cung cấp bao gồm:
+ Máy chính turbidirect
+ Pin sạc
+ Hướng dẫn sử dụng Tiếng Việt
+ Bộ chất chuẩn (<0.1, 20, 200, 800 NTU)
+ 4 Cuvet đi kèm

MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức
Model: AL450T-IR
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: 0.01 – 1100 NTU
- Bước sóng: 860 nm
- Độ phân giải 0.01NTU:  0.02 – 9.99
                        0.1NTU: 10.0 – 99.9
                          1 NTU: 100 – 1000
- Độ chính xác (NTU): ±2% hay 0.01 (0 – 500) ±3% (500 – 1100).
- Màn hình hiển thị Graphic – Display
- Khả năng lưu trữ 1000 dữ liệu có ngày giờ
- Chế độ tự động Auto – off sau 20 phút
- Có cổng RS232 kết nối máy in và máy tính
- Nguồn: 100 – 230V/50Hz – 60Hz (adapter) hoặc pin
- Khối lượng: 1000 g
- Kích thước (L x W x H): 265 x 195 x70 mm
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo độ đục, model AL450T-IR
+ Bộ dung dịch chuẩn độ đục 0.1, 20,200,800 NTU
+ 2 cell đo mẫu
+ Tài liệu và hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Aqualytic - Đức
Model: AL250T-IR
Lưu ‎ý: không nên dùng cho nước cấp
- Thông số kỹ thuật:
- Thang đo: 0.01– 1100 NTU
- Đèn hồng ngoại với góc 90o
- Nhiệt độ: 0 – 40oC
- Độ ẩm: 30 – 90%
- Màn hình hiển thị LCD
- Kích thước: 190 x 110 x 55 (L x D x H) (mm)
- Khối lượng: 0.4 kg
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo độ đục model AL250T-IR
+ 4 dung dịch chuẩn <0.1, 20, 200, 800 NTU
+ Pin, 2 cuvette đo mẫu
+ Tài liệu và hướng dẫn sử dụng
 
Thông tin liên hệ:
Mobile: 097 494 8181

Labels: , , , , , ,

Aqualytic, AL30, MÁY Flocculation - MÁY KHUẤY TẠO BÔNG, KEO TỤ

MÁY Flocculation - MÁY KHUẤY TẠO BÔNG, KEO TỤ
Hãng sản xuất: Aqualytic – Đức
Model: AL30
Thông số kỹ thuật
- Khả năng: 4 chỗ
- Tốc độ khuấy: 10 – 120 vòng/phút (Model AL30)
- Tốc độ khuấy: 10 – 300 vòng/phút (Model AL40, AL50)
- Điều chỉnh bằng vặn tay
- Sử dụng beaker 1000 ml
- Nguồn điện: 220V/50Hz – 240V/60Hz
- Khối lượng: 6.9 kg
- Kích thước: 230W x 245D x 325 H mm
Cung cấp bao gồm:
+ Một máy chính model AL30
+ 4 beaker 1000 ml bằng nhựa
Tài liệu hướng dẫn sử dụng của chính hãng

Thông tin liên hệ
 http://gianhangvn.com/aqualytic
 Mobile: 097 494 8181
 Email: mr.lam84@yahoo.com - hoachattinhkhiet@gmail.com

Labels: , , , , , ,