QUY TRÌNH KIỂM VI SINH
QUY TRÌNH KIỂM VI SINH TIÊU CHUẨN (NEOGEN VIETNAM)
+ TPC (TỔNG VI SINH HIẾU KHÍ), E.COLI, SALMONELLA, COLIFORM, LISTERIA, STAPHYLOCOCCUS, ENTERO, VIBRIO, NẤM MEN, NẦM MỐC.
+ ISO 4833:2003, ISO 6222: 1999, ISO 4832:2006, ISO 4831 - 2006, ISO 9308-1: 2000 / TCVN 6187:2009, ISO 9309-1990 / TCVN 6187-2006, ISO 7251:2005, ISO 16649:2001, ISO 6887, ISO 8199, ISO 9309-2000 / TCVN 6187-2009, ISO 9309-1990 / TCVN 6187-2006, NMKL 125-2005, ISO 21567:2004, ISO 6579:2002, NMKL 144: 2005, ISO 6888:1999, ISO 6888:2004, ISO 21527:2008
1. QUY TRÌNH PHA LOÃNG MẪU
|
|
|
|
|
|
|
|
QUY
TRÌNH PHA LOÃNG MẪU
|
|
Code MERCK
|
NEOGEN
|
Saline peptone water SPW
(Maximum reocevery Diluent)
|
|
1,125,350,500
|
|
Buffer peptone water
|
|
1,072,280,500
|
|
|
|
|
|
2. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM
TPC - TỔNG VI SINH HIẾU KHÍ
|
|
|
|
|
|
|
|
TRONG
THỰC PHẨM - ISO 4833:2003
|
|
Code MERCK
|
NEOGEN
|
Saline peptone water SPW
(Maximum reocevery Diluent)
|
|
1,125,350,500
|
|
Plate Count
Agar (PCA)
|
|
1,054,630,500
|
|
|
|
|
|
TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC ISO 6222:
1999
|
|
|
|
Saline peptone water SPW
(Maximum reocevery Diluent)
|
|
1,125,350,500
|
|
Yeast extract agar – YEA
|
|
1,131,160,500
|
|
|
|
|
|
3. DANH MỤC HÓA CHẤT
KIỂM COLIFORM
|
|
|
|
|
|
|
|
TRONG THỰC PHẨM ISO " PHƯƠNG
PHÁP ĐỖ ĐĨA": ISO 4832:2006
|
NEOGEN
|
||
Saline peptone water (Maximum
reocevery medium)
|
SPW
|
1,125,350,500
|
|
Violet Red Bile Agar
|
VRB
|
1,014,060,500
|
|
Brillant-green 2 %-Bile Broth
(Brila broth)
|
BGBL
|
1,054,540,500
|
|
|
|
|
|
COLIFORM PHƯƠNG PHÁP NHIỀU ỐNG
"KỸ THUẬT MPN" : ISO 4831 - 2006
|
|||
Saline peptone water (Maximum
reocevery medium)
|
SPW
|
1,125,350,500
|
|
Lauryl Sulfate Broth
|
LSB (LST)
|
1,102,660,500
|
|
Brillant-green 2 %-Bile Broth
(Brila broth)
|
BGBL
|
1,054,540,500
|
|
|
|
|
|
TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC ISO 9308-1:
2000 / TCVN 6187:2009
|
|
||
Lactose TTC agar
|
TTC 7
|
1,07680,0500
|
|
Tryptone Soya agar – TSA
|
TSA
|
1,05458,0500
|
|
Thuốc thử Kovacs’
|
|
1,09293,0100
|
|
Tryptone water
|
|
1,10859,0500
|
|
COLIFORM
CHỊU NHIỆT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC
|
NEOGEN
|
||
ISO
9309-1990 / TCVN 6187-2006 "PP Đếm Khuẩn lạc MPN"
|
|||
Pha
loãng mẫu theo ISO 8199
|
|
|
|
Lactose Broth "Chọn 1 trong
3"--> Ủ 21h
|
|
1,076,610,500
|
|
MacConkey Broth "Chọn 1 trong
3"--> Ủ 21h
|
|
1,053,960,500
|
|
Lauryl Tryptone Broth "Chọn 1
trong 3"--> Ủ 21h
|
|
1,106,870,500
|
|
KQ
âm tính --> Ủ 48h --> Sinh Khí ( KQ Dương tính cho qua)
|
|||
EC medium (EC Broth) -->
24h--> Sinh Khí
|
|
1,107,650,500
|
|
Tryptone water --> 24h
|
|
1,108,590,500
|
|
Kiểm
tra sinh hóa
|
|
||
+ Sinh Khí
|
|
|
|
+
Bactident Oxidase (+)
|
|
1,113,500,001
|
|
|
|
|
|
4. DANH MỤC HÓA CHẤT
KIỂM E.COLI (ESCHERICHIA COLI)
|
|
|
|
|
|
|
|
ESCHERICHIA
COLI TRONG THỰC PHẨM ISO 7251:2005 " KỸ THUẬT MPN"
|
NEOGEN
|
||
Pha
loãng ISO 6887
|
|
|
|
Saline peptone water (maximum
recovery diluent)
|
SPW
|
1,125,350,500
|
|
Lauryl Sulfate broth --> 24-48h
--> Sinh hơi
|
LSB(LST)
|
1,102,660,500
|
|
EC Broth --> 24-48h --> Sinh
hơi
|
EC
|
1,107,650,500
|
|
Peptone water--> 48h
|
|
1,072,280,500
|
|
Kiểm
tra Indole
|
|
|
|
+
Kovac's indole (+)
|
|
1,092,930,100
|
|
+
Bactident indole (+)
|
|
1,113,500,001
|
|
KIỂM
NHANH 24H - ESCHERICHIA COLI TRONG THỰC PHẨM
|
NEOGEN
|
||
ISO
16649:2001 " ĐẾM KHUẨN LẠC"
|
|||
Pha
loãng theo ISO 6887
|
|
|
|
Saline peptone water (Maximum
reocevery medium)
|
SPW
|
1,125,350,500
|
|
Tryptone bile X-glucuronide agar
--> 21H
|
TBX
|
1,161,220,500
|
|
Đếm
trực tiếp trên đĩa
|
|
|
|
E.COLI
TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC ISO 9309-2000 / TCVN 6187-2009
|
NEOGEN
|
||
Pha
loãng theo ISO 8199 và ISO 6887
|
|
|
|
Tryptic Soy Agar --> 4-5h
|
TSA
|
1,054,580,500
|
|
Chromocult TBX --> 19-20h
|
TBX
|
1,161,220,500
|
|
Kiểm
tra sinh hóa
|
|
|
|
+
Kovac's indole (+)
|
|
1,092,930,100
|
|
+
Bactident indole(+)
|
|
1,113,500,001
|
|
|
|
|
|
E.COLI
CHỊU NHIỆT TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC
|
NEOGEN
|
||
ISO
9309-1990 / TCVN 6187-2006 "PP Đếm Khuẩn lạc MPN"
|
|||
Pha
loãng mẫu theo ISO 8199
|
|
|
|
Lactose Broth "Chọn 1 trong 3"--> Ủ 21h
|
|
1,076,610,500
|
|
MacConkey Broth "Chọn 1 trong 3"--> Ủ 21h
|
|
1,053,960,500
|
|
Lauryl Tryptone Broth "Chọn 1 trong 3"--> Ủ 21h
|
|
1,106,870,500
|
|
KQ
âm tính --> Ủ 48h --> Sinh Khí ( KQ Dương tính cho qua)
|
|||
EC medium (EC Broth) -->
24h--> Sinh Khí
|
|
1,107,650,500
|
|
Tryptone water --> 24h
|
|
1,108,590,500
|
|
Kiểm
tra sinh hóa
|
|||
+ Sinh Khí
|
|
|
|
+
Bactident Indole (+)
|
|
1,113,500,001
|
|
+
Kovac's Indole (+)
|
|
1,09293,0500
|
|
|
|
|
|
PHÂN
BIỆT E.COLI VÀ COLIFORM CHỊU NHIỆT
|
Neogen
|
||
TRONG
THỰC PHẨM : NMKL 125-2005
|
|||
Saline peptone water (Maximum
reocevery medium)
|
SPW
|
1,125,350,500
|
|
Tryptone soya agar --> 1-2h
|
TSA
|
1,05458,0500
|
|
Violet Red Bile Agar --> 24h
|
VRB
|
1,014,060,500
|
|
TH1: KHẲNG ĐỊNH COLIFORM
|
|
|
|
EC broth --> 24h --> Sinh
Khí
|
EC
|
1,107,650,500
|
|
TH2: KHẲNG ĐỊNH E.COLI
|
|
|
|
EC Broth --> 24h -->Dương
tính
|
|
|
|
Tryptone broth --> 24h
|
|
1,105,890,500
|
|
+
Aceton, Chloroform 2-3 giọt
|
|
|
|
+
Thuốc thử Kovac's indole (+)
|
|
|
|
|
|
|
|
5. KIỂM NHANH E.COLI VÀ
COLIFORMS TRONG 24H
|
|
|
|
|
|
|
|
6. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM SHIGELLA
spp
|
|
|
|
|
|
|
|
SHIGELLA
spp TRONG THỰC PHẨM ISO 21567:2004
|
NEOGEN
|
||
Shigella Broth + Novobiocin -->
18h " Chọn 1 trong 2"
|
|
M1326
|
|
GN Enrichment Broth acc.
to HAJNA --> 18h " Chọn 1 trong 2"
|
1.107.560.500
|
||
Thêm 0,5 µg/ml of
novobiocin
|
|
|
|
Cấy trên 3 môi trường
cùng thời điểm --> 22h
|
|
|
|
+
MacConkey
|
MC
|
1.054.650.500
|
|
+
XLD Agar
|
XLD
|
1.052.870.500
|
|
+
hektoen Enteric Agar
|
HE
|
1.116.810.500
|
|
Nutrient agar --> 24h "
Chọn 1 trong 2"
|
NA
|
105.450.500
|
|
Trypic Soy Agar --> 18h "
Chọn 1 trong 2"
|
TSA
|
|
|
Kiểm tra sinh hóa
|
|
|
|
Triple Sugar Iron Agar (-):
Glucose; H2S (-)
|
TSI
|
1,039,150,500
|
|
L-Lysine decarboxylase (-)
|
|
1.057.000.100
|
|
Ure (-)
|
|
|
|
Indole (-)
|
|
|
|
+
Tryptone (peptone from casein)
|
|
|
|
+
Kovac's indole
|
|
|
|
|
|
|
|
6. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM
SALMONELLA
|
|
|
|
SALMONELLA spp TRONG THỰC PHẨM ISO
6579:2002
|
NEOGEN
|
||
Buffered Peptone Water -->18h
|
BPW
|
1.072.280.500
|
|
Rappaport-VASSILIADIS Broth -->
24h " Chọn 1 trong 2"
|
RVs
|
1.077.000.500
|
|
Muller Kaufmann
Tetrathionate-novobiocin --> 24h " Chọn 1 trong 2"
|
MKTTn
|
1.058.780.500
|
|
Hektoen enteric agar -->
24h " Chọn 1 trong 3": Có màu XANH
|
|
|
|
Brilliant-green Phenol-red Lactose
Sucrose --> Chọn 1 trong 3": Có màu XANH
|
|
|
|
Xylose Lysine Deoxycholate
Agar --> 24h " Chọn 1 trong 3": Có Màu Đỏ
|
XLD
|
1.052.870.500
|
|
Nutrient agar --> 24h "
Chọn 1 trong 2"
|
|
1.054.500.500
|
|
Trypic Soy Agar --> 18h "
Chọn 1 trong 2"
|
TSA
|
|
|
Kiểm tra sinh hóa -->
24h
|
|
|
|
Triple Sugar Iron Agar (+):
Glucose--> 95%; H2S (+)--> 92%
|
TSI
|
1.039.150.500
|
|
L-Lysine decarboxylase (+)
-->97%
|
LDC
|
1.057.000.100
|
|
Ure (-) --> 99%
|
|
|
|
Indole (-) --> 99%
|
|
|
|
+ Tryptone (peptone from
casein)
|
|
|
|
+ Kovac's indole
|
|
|
|
Thử nghiệm thêm kháng
huyết thanh khi cần thiết
|
|
|
|
Kháng huyết thanh Salmonella
O đa giá
|
|
|
|
Kháng huyết thanh Salmonela
H đa giá
|
|
|
|
Kháng huyết thanh
Sallmonella Vi
|
|
|
|
|
|
|
|
7. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM
ENTEROBACTERIACEAE
|
|
|
|
ENTEROBACTERIACEAE TRONG THỰC PHẨM
THEO NMKL 144: 2005
|
NEOGEN
|
||
Saline peptone water (Maximum
reocevery Diluent)
|
SPW
|
1.12535.0500
|
|
Violet Red Bile Dextrose Agar =
VRBG
|
VRBD
|
1.10275.0500
|
|
Tryptone soya Agar
|
TSA
|
1.054.580.500
|
|
Oxidase regent
|
|
1.13300.0001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. DANH MỤC HÓA CHẤT
KIỂM STAPHYLOCOCCUS
|
|
|
|
STAPHYLOCOCCUS
TRONG THỰC PHẨM ISO 6888:1999
|
NEOGEN
|
||
Mẫu --> pha loãng theo ISO 6887
"Saline Peptone water"
|
SPW
|
1.12535.0500
|
|
Baird Parker --> 24h
|
BP
|
1,05406,0500
|
|
BHI --> 24h
|
BHI
|
1104930500
|
|
Test
sinh hóa = Rabbit plasma
|
|
1133060001
|
|
+
Coagulase (+)
|
|
|
|
|
|
|
|
STAPHYLOCOCCUS
TRONG THỰC PHẨM ISO 6888:2004
|
NEOGEN
|
||
Mẫu --> pha loãng theo ISO 6887
"Saline Peptone water"
|
SPW
|
1.12535.0500
|
|
Giolitti and Cantoni broth -->
24h
|
|
1.106.750.500
|
|
Baird parker --> 24h
|
BP
|
1054060500
|
|
BHI --> 24h
|
BHI
|
1104930500
|
|
Test
sinh hóa = Rabbit plasma
|
|
1133060001
|
|
+
Coagulase (+)
|
|
|
|
|
|
|
|
9. DANH MỤC HÓA CHẤT KIỂM NẤM
MEN - NẤM MỐC
|
|
|
|
|
|
|
|
PP
ĐẾM NẤM MEN - NẤM MỐC ISO 21527:2008
|
|
NEOGEN
|
|
(MẪU
CÓ HOẠT TÍNH NƯỚC > 0.95)
|
|
||
Saline peptone water SPW (Maximum
reocevery Diluent)
|
|
1.12535.0500
|
|
Dichloran Rose Bengal
Chloramphenicol Agar (DRBC)
|
|
1.00466.0500
|
|
Dichloran Glycerol Agar
(DG18)
|
|
1.00465.0500
|
|
|
|
|
|
LISTERIA
MONOCYTOGENES THEO ISO 11290:1996
|
|||
1.
PP ĐỊNH DANH (ISO 11290:1996) - 2, PP ĐẾM KHUẨN LẠC (ISO 11290:1998)
|
|
Neogen
|
|
Fraser listeria Selective
Erichment Borth (Base)
|
|
1103980500
|
|
Fraser listeria Selective
Supplement
|
|
1000930010
|
|
Fraser listeria Ammonium Iron(III)
Supplement
|
|
1000920010
|
|
Chọn 1 trong 3: ALOA --> 24
- 48h
|
|
1004270500
|
|
Chọn 1 trong 3: Oxford -->
24 - 48h
|
|
1070040500
|
|
Chọn 1 trong 3: Palcam -->
24 - 48h
|
|
1117550500
|
|
TSYEA --> 21h
|
|
1004540500
|
|
Kiểm tra sinh hóa
|
|
|
|
Labels: COLIFORM, E.COLI, ENTERO, Hóa chất vi sinh, ISO 4832:2006, ISO 4833:2003, ISO 6222: 1999, listeria, Nấm Men, NẦM MỐC, neogen vietnam, SALMONELLA, Staphylococcus, TPC, VIBRIO