Saturday, June 21, 2014

Atago vietnam, khúc xạ kế, phân cực kế, khúc xạ kế đo độ brix, độ cồn, độ mặn

Stt Model - Tên thiết bị Code Stt Model - Tên thiết bị Code
A DIGITAL HANDHELD REFRACTOMETER D ABBE REFRACTOMETER
1 + PEN-PRO NEW 3730 1 + NAR-1T LIQUID NEW 1211
2 + PAL-1 (Hàng có sẵn) 3810 2 + NAR-1T SOLID NEW 1212
3 + PAL-2 3820 3 + NAR-2T 1220
4 + PAL-3 3830 4 + NAR-3T 1230
5 + PAL-alpha 3840 5 + NAR-4T 1240
6 + PAL - LOOP NEW 3842 6 + DR-A1 1310
7 + PAL-BX/RI NEW 3851 7 + DR-M2 1410
8 + PAL-RI 3850 8 + DR-M4 1414
9 + PAL-22S (Honey) 4422 9 + DR-M2/1550 1412
10 + PAL-88S, 91S (Coolant) 4488, 4491 10 + DR-M4/1550 1415
11 + Special scale 80 types 4xxx 11 + NAR-1T LO 1217
B HANDHELD REFRACTOMETER 12 + NAR-2T LO 1227
1 + MASTER-alpha 2311 13 + NAR-2T HI 1228
2 + MASTER-T 2312 E CIRCULATING CONSTANT TEM. BATH
3 + MASTER-M (Hàng có sẵn) 2313 1  + 60-C3 1921
4 + MASTER-2alpha 2321 F DIGITAL SALT METER
5 + MASTER-2T 2322 1 + PAL-ES2, ES3 NEW 4232, 4233
6 + MASTER-2M (Hàng có sẵn) 2323 2 + ES-421 (Hàng có sẵn) 4210
7 + MASTER-3alpha 2331 G DIGITAL REFRACTOMETER PALETTE SERIES
8 + MASTER-3T 2332 1 + PR-32alpha 3405
9 + MASTER-3M (Hàng có sẵn) 2333 2 + PR-101alpha 3442
10 + MASTER-4alpha 2341 3 + PR-201alpha 3452
11 + MASTER-4T 2342 4 + PR-301alpha 3462
12 + MASTER-4M 2343 5 + PR-60PA 3477
13 + MASTER-53alpha 2351 6 + PR-50HO 3478
14 + MASTER-53T 2352 7 + PR-RI NEW 3480
15 + MASTER-53M (Hàng có sẵn) 2353 8 + PET-109 3486
16 + MASTER-10alpha 2371 9 + PR-100SA 3488
17 + MASTER-10T 2372 10 + PR-40DMF 3489
18 + MASTER-10M 2373 H DIGITAL REFRACTOMETER
19 + MASTER-20alpha 2381 1 + RX-500alpha-Plus NEW 3266
20 + MASTER-20T 2382 2 + RX-5000alpha (-BEV) 3261, 3271
21 + MASTER-20M 2383 3 + RX-7000alpha 3262
22 + MASTER-RI 2612 4 + RX-9000alpha NEW 3263
23 + MASTER-50H 2354 5 + RX-007alpha 3921
24 + MASTER-80H 2364 6 + RX-5000 3251
25 + MASTER-93H 2374 7 + SMART-1 3150
26 + MASTER-100H 2384 I DIGITAL PRINTER
27 + N-8alpha 2360 1 + DP-21(A) 3011
28 + HSR-500 2340 2 + DP-63 3118
29 + D-5000 2350 3 + DP-RX 3121
30 + HHR-2N 2522 4 + DP-RD NEW 3122
31 + MASTER-S10alpha 2471 5 + DP-AD NEW 3123
32 + MASTER-S10M 2473 J INLINE REFRACTOMETER
33 + MASTER-S28alpha 2481 1 + CM-780N 3561
34 + MASTER-S28M (Hàng có sẵn) 2483 2 + PRM-100alpha NEW 3574
35 + MASTER-Smill/alpha 2491 K POLARIMETER
36 + MASTER-Smill/M (Hàng có sẵn) 2493 1 + POLAX-2L 5223
37 + AL-21alpha 2361 2 + AP-300 5291
38 + MASTER-BR 2930 3 + AP-300 Package A 5296
39 + MASTER-BC 2931 4 + AP-300 Package B 5297
C CLINICAL REFRACTOMETER 5 + AP-300 Package C 5294
1 + PAL-10S, USG (DOG/CAT) 4410, 451x 6 + AP-300 Package D 5295
2 + PEN-URINE S.G NEW 3741      
3 + MASTER-SUR/Nalpha 2771      
4 + MASTER-SUR/NM 2773    + CO phòng thương mại: 3,300.00 JPY  
5 + MASTER-URC/Nalpha 2791    + Thời gian giao hàng:   
6 + MASTER-URC/NM 2793   Mục B & C: Từ 6 – 8 tuần  
7 + UG-alpha 3464   Các mục còn lại: 2 – 3 tuần  

KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYLENE GLYCOL
Model Master-BR (Cat. No. 2930)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo Ethylene glycol: 0 ... 70% (0 ... 500C)
- Khoảng đo Propylene glycol: 0 ... 70% (0 ... 500C)
- Vạch chia nhỏ nhất: 5%, 50C
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
- Khối lượng: 90 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol model Master-BR
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYL ALCOHOL
Model AL-21a (Cat. No. 2361)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 ... 21.0% (ml/100ml) tại 150C
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2% (Độ phân giải: 0.1%)
- Ứng dụng đo cồn nguyên chất và cồn sau khi chưng cất
- Kích thước: 4 x 4 x 21 cm
- Khối lượng: 260 gam
Cung cấp bao gồm:
 
+ Khúc xạ kế đo Ethyl Alcohol model AL-21a
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO PHẦN TRĂM NƯỚC TRONG MẬT ONG
Model HHR-2N (Cat. No. 2522)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 12.0 – 30.0% (phần trăm nước trong mật ong)
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Nhiệt kế: +1.0 ... -2.3 bù trừ nhiệt độ
- Kích thước: 4 x 4 x 17 cm
- Trọng lượng: 260 gam
Cung cấp bao gồm:
 
+ Khúc xạ kế đo mật ong model HHR-2N
+ Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng 

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ CỒN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-34S (Cat. No. 4434)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ cồn: 0.0 … 45.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 35.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.5%, 0.10C
- Độ chính xác: ±1.0%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ cồn điện tử hiện số model PAL-34S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

+ KHÚC XẠ KẾ ĐO HYDROGEN PEROXIDE ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-39S (Cat. No. 4439)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 50.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 35.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.2%, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.6%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo Hydrogen Peroxide điện tử hiện số model PAL-39S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ẨM MẬT ONG ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-22S (Cat. No. 4422)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 12.0 … 30.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.1%, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.2%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử hiện số model PAL-34S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ PROPYLENE GLYCOL ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-88S (Cat. No. 4488)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 90.0% (V/V), 0 … 500C
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.2% (V/V), 10C (0.10C)
- Độ chính xác: ±0.4% (V/V), ±10C (±10C)
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo nồng độ Propylene Glycol điện tử hiện số model PAL-88S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO NÔNG ĐỘ DIMETHYLFORMAMIDE HIỂN THỊ SỐ
Model PR-40DMF (Cat. No. 3489)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 ... 40.0% (W/W)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.3%
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 400C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ... 400C
- Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
- Thời gian cho kết quả: 3 giây
- Chống vô nước IP64
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Pin: 9V
- Kích thước: 17 x 9 x 4 cm
- Khối lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kết đo nồng độ Dimethylformamide hiển thị số model PR-40MF
+ Hướng dẫn sử dụng

+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN
Model Master-S10M (Cat. No. 2473)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.3cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S10M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN TỰ ĐỘNG BÙ TRỪ NHIỆT ĐỘ
Model Master-S10a (Cat. No. 2471)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.2% (10 ... 300C)
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Chống vô nước IP65
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.3cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
 
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S10a
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-06S (Code 4406)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ ngọt: 0 … 100 0/00
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 10/00, 0.10C
- Độ chính xác: ±20/00, ±10C
- Thể tích mẫu đo: 0.3ml
- Thời gian đo: 3 giây/mẫu
- Chống nước / Bụi: IP65
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Thiết bị phù hợp với HACCP
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đô độ ngọt điện từ hiện số model PAL-06S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN HIỂN THỊ SỐ
Model PR-100SA (Cat. No. 3488)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0 ... 1000/00
- Hiển thị nhỏ nhất: 10/00
- Độ chính xác: ±20/00
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 400C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ...400C
- Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
- Thời gian cho kết quả: 3 giây
- Chống vô nước IP64
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Pin: 9V
- Kích thước: 17 x 9 x 4 cm
- Khối lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kết đo độ mặn hiển thị số model PR-100SA
+ Hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-RI (Cat No. 3850)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT VÀ CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-BX/RI (Cat No. 3851)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 93.0% Brix, 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ), 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.1%, 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.1%, ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt và chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-BX/RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG
Model RX-5000i –Plus (Cat. No. 3275)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.32422 ... 1.58000 nD
- Khoảng đo độ Brix: 0.000 ... 100.000% Brix
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.00001 nD, 0.005% Brix, 0.010C
- Độ chính xác: ±0.00002 nD, ±0.010% Brix
- Độ lập lại: ±0.00001 nD, ±0.010% Brix
- Khoảng đo nhiệt độ: 5.00 … 75.000C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.050C
- Kết nối máy tính, máy in qua cổng USB
- Các chức năng: Icons, touch screen, USB, Self assessment, sound, measurement history, user scales, manual calibration, password, temperature control, calibration certificate (ISO, HACCP, GMP)
Model RX-5000i đáp ứng ASTM D542, D1045, D1218, D1416, D1747, D1807, D3321, D4095, D5006 & D5775
- Điện: 100 ... 240VAC, 50/60Hz, 70VA
- Kích thước: 37 x 26 x 14 cm
- Khối lượng: 6.6kg

KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG
Model RX-9000a (Cat. No. 3263)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.32500 đến 1.70000 nD
- Khoảng đo độ Brix: 0.00 đến 100.00%
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiển thị nhỏ nhất:
+ Chỉ số khúc xạ: 0.00001 hoặc 0.0001 nD (lựa chọn)
+ Độ Brix: 0.01% hoặc 0.1% (lựa chọn)
+ Nhiệt độ: 0.010C
- Độ chính xác:
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00004 nD (1.33299 đến 1.42009 nD khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00010 nD (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.03% (0.00 đến 50.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.05% (50.01 đến 100.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.10% (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
- Độ lập lại:
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00002 nD (1.33299 đến 1.42009 nD khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00005 nD (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.01% (0.00 đến 50.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.02% (Cho các khoảng đo cao hơn)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5.00 đến 70.000C (Nhiệt độ phòng giới hạn thấp hơn: -100C)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.050C
- Giao diện RS 232C và máy in
- Điện: AC100V đến 240V, 50/60Hz
- Công suất tiêu thụ: 65VA
- Kích thước máy: 37 x 26 x 14 cm
- Khối lượng: 6.9 kg

KHÚC XẠ KẾ ĐA BƯỚC SÓNG ABBE HIỂN THỊ SỐ
Model DR-M2 (Cat. No. 1410)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,100 nm. Nếu đo từ bước sóng 681 … 1,100 nm cần bộ ngắm cận hồng ngoại (model RE-9119 - Phụ tùng chọn thêm)
- Khoảng đo: 1.3278 … 1.7379 (450nm)
                      1.3000 … 1.7100 (589nm)
                      1.2912 … 1.7011 (680nm)
                      1.2743 … 1.6840 (1,100nm)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1
- Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
- Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với lọc tham chiếu), nếu đo từ bước sóng từ 681 … 1,100nm phải sử dụng bộ ngắm cận hồng ngoại (model RE-9119 - Phụ tùng chọn thêm)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 500C
- Kết nối máy in (DP-22 (B) chọn thêm)
- Nguồn đèn: Halogen
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
- Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn đèn 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
- Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M2
+ 1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml monobromonaphthalene, 1 lọc tham chiếu 589nm và 546nm, đèn dự phòng, dây nguồn…
+ Hướng dẫn sử dụng

KHÚC XẠ KẾ ĐA BƯỚC SÓNG ABBE HIỂN THỊ SỐ
Model DR-M4/1550 (A) (Cat. No. 1415)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,100 nm.
- Khoảng đo: 1.5219 … 1.9220 (450nm)
                      1.4700 … 1.8700 (589nm)
                      1.4545 … 1.8544 (680nm)
                      1.4260 … 1.8259 (1,100nm)
                      1.4138 … 1.8136 (1,550nm)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1- Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
- Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với lọc tham chiếu)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 500C
- Kết nối máy in (DP-22 (B) chọn thêm)
- Nguồn đèn: Monochromatic
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
- Kích thước trọng lượng nguồn sáng: 23 x 35 x 21 … 31 cm (5.9 kg), 200 … 240VAC, 50/60Hz
- Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn điện 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
- Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M4/1550 (A)
+ 1 bộ ngắm cận hồng ngoại, nguồn đèn monochromatic, 1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml monobromonaphthalene, 4ml methylene iodidecontaing sulfur, 1 lọc tham chiếu 589nm, dây nguồn…
+ Hướng dẫn sử dụng

Labels: , , , , ,