Atago vietnam, khúc xạ kế, phân cực kế, khúc xạ kế đo độ brix, độ cồn, độ mặn
Stt | Model - Tên thiết bị | Code | Stt | Model - Tên thiết bị | Code |
A | DIGITAL HANDHELD REFRACTOMETER | D | ABBE REFRACTOMETER | ||
1 | + PEN-PRO NEW | 3730 | 1 | + NAR-1T LIQUID NEW | 1211 |
2 | + PAL-1 (Hàng có sẵn) | 3810 | 2 | + NAR-1T SOLID NEW | 1212 |
3 | + PAL-2 | 3820 | 3 | + NAR-2T | 1220 |
4 | + PAL-3 | 3830 | 4 | + NAR-3T | 1230 |
5 | + PAL-alpha | 3840 | 5 | + NAR-4T | 1240 |
6 | + PAL - LOOP NEW | 3842 | 6 | + DR-A1 | 1310 |
7 | + PAL-BX/RI NEW | 3851 | 7 | + DR-M2 | 1410 |
8 | + PAL-RI | 3850 | 8 | + DR-M4 | 1414 |
9 | + PAL-22S (Honey) | 4422 | 9 | + DR-M2/1550 | 1412 |
10 | + PAL-88S, 91S (Coolant) | 4488, 4491 | 10 | + DR-M4/1550 | 1415 |
11 | + Special scale 80 types | 4xxx | 11 | + NAR-1T LO | 1217 |
B | HANDHELD REFRACTOMETER | 12 | + NAR-2T LO | 1227 | |
1 | + MASTER-alpha | 2311 | 13 | + NAR-2T HI | 1228 |
2 | + MASTER-T | 2312 | E | CIRCULATING CONSTANT TEM. BATH | |
3 | + MASTER-M (Hàng có sẵn) | 2313 | 1 | + 60-C3 | 1921 |
4 | + MASTER-2alpha | 2321 | F | DIGITAL SALT METER | |
5 | + MASTER-2T | 2322 | 1 | + PAL-ES2, ES3 NEW | 4232, 4233 |
6 | + MASTER-2M (Hàng có sẵn) | 2323 | 2 | + ES-421 (Hàng có sẵn) | 4210 |
7 | + MASTER-3alpha | 2331 | G | DIGITAL REFRACTOMETER PALETTE SERIES | |
8 | + MASTER-3T | 2332 | 1 | + PR-32alpha | 3405 |
9 | + MASTER-3M (Hàng có sẵn) | 2333 | 2 | + PR-101alpha | 3442 |
10 | + MASTER-4alpha | 2341 | 3 | + PR-201alpha | 3452 |
11 | + MASTER-4T | 2342 | 4 | + PR-301alpha | 3462 |
12 | + MASTER-4M | 2343 | 5 | + PR-60PA | 3477 |
13 | + MASTER-53alpha | 2351 | 6 | + PR-50HO | 3478 |
14 | + MASTER-53T | 2352 | 7 | + PR-RI NEW | 3480 |
15 | + MASTER-53M (Hàng có sẵn) | 2353 | 8 | + PET-109 | 3486 |
16 | + MASTER-10alpha | 2371 | 9 | + PR-100SA | 3488 |
17 | + MASTER-10T | 2372 | 10 | + PR-40DMF | 3489 |
18 | + MASTER-10M | 2373 | H | DIGITAL REFRACTOMETER | |
19 | + MASTER-20alpha | 2381 | 1 | + RX-500alpha-Plus NEW | 3266 |
20 | + MASTER-20T | 2382 | 2 | + RX-5000alpha (-BEV) | 3261, 3271 |
21 | + MASTER-20M | 2383 | 3 | + RX-7000alpha | 3262 |
22 | + MASTER-RI | 2612 | 4 | + RX-9000alpha NEW | 3263 |
23 | + MASTER-50H | 2354 | 5 | + RX-007alpha | 3921 |
24 | + MASTER-80H | 2364 | 6 | + RX-5000 | 3251 |
25 | + MASTER-93H | 2374 | 7 | + SMART-1 | 3150 |
26 | + MASTER-100H | 2384 | I | DIGITAL PRINTER | |
27 | + N-8alpha | 2360 | 1 | + DP-21(A) | 3011 |
28 | + HSR-500 | 2340 | 2 | + DP-63 | 3118 |
29 | + D-5000 | 2350 | 3 | + DP-RX | 3121 |
30 | + HHR-2N | 2522 | 4 | + DP-RD NEW | 3122 |
31 | + MASTER-S10alpha | 2471 | 5 | + DP-AD NEW | 3123 |
32 | + MASTER-S10M | 2473 | J | INLINE REFRACTOMETER | |
33 | + MASTER-S28alpha | 2481 | 1 | + CM-780N | 3561 |
34 | + MASTER-S28M (Hàng có sẵn) | 2483 | 2 | + PRM-100alpha NEW | 3574 |
35 | + MASTER-Smill/alpha | 2491 | K | POLARIMETER | |
36 | + MASTER-Smill/M (Hàng có sẵn) | 2493 | 1 | + POLAX-2L | 5223 |
37 | + AL-21alpha | 2361 | 2 | + AP-300 | 5291 |
38 | + MASTER-BR | 2930 | 3 | + AP-300 Package A | 5296 |
39 | + MASTER-BC | 2931 | 4 | + AP-300 Package B | 5297 |
C | CLINICAL REFRACTOMETER | 5 | + AP-300 Package C | 5294 | |
1 | + PAL-10S, USG (DOG/CAT) | 4410, 451x | 6 | + AP-300 Package D | 5295 |
2 | + PEN-URINE S.G NEW | 3741 | |||
3 | + MASTER-SUR/Nalpha | 2771 | |||
4 | + MASTER-SUR/NM | 2773 | + CO phòng thương mại: 3,300.00 JPY | ||
5 | + MASTER-URC/Nalpha | 2791 | + Thời gian giao hàng: | ||
6 | + MASTER-URC/NM | 2793 | Mục B & C: Từ 6 – 8 tuần | ||
7 | + UG-alpha | 3464 | Các mục còn lại: 2 – 3 tuần |
KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYLENE GLYCOL
Model Master-BR (Cat. No. 2930)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo Ethylene glycol: 0 ... 70% (0 ... 500C)
- Khoảng đo Propylene glycol: 0 ... 70% (0 ... 500C)
- Vạch chia nhỏ nhất: 5%, 50C
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
- Khối lượng: 90 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol model Master-BR
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ETHYL ALCOHOL
Model AL-21a (Cat. No. 2361)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 ... 21.0% (ml/100ml) tại 150C
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.2% (Độ phân giải: 0.1%)
- Ứng dụng đo cồn nguyên chất và cồn sau khi chưng cất
- Kích thước: 4 x 4 x 21 cm
- Khối lượng: 260 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo Ethyl Alcohol model AL-21a
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO PHẦN TRĂM NƯỚC TRONG MẬT ONG
Model HHR-2N (Cat. No. 2522)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 12.0 – 30.0% (phần trăm nước trong mật ong)
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Nhiệt kế: +1.0 ... -2.3 bù trừ nhiệt độ
- Kích thước: 4 x 4 x 17 cm
- Trọng lượng: 260 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo mật ong model HHR-2N
+ Hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ CỒN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-34S (Cat. No. 4434)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ cồn: 0.0 … 45.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 35.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.5%, 0.10C
- Độ chính xác: ±1.0%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ cồn điện tử hiện số model PAL-34S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO HYDROGEN PEROXIDE ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-39S (Cat. No. 4439)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 50.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 35.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.2%, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.6%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo Hydrogen Peroxide điện tử hiện số model PAL-39S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ ẨM MẬT ONG ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-22S (Cat. No. 4422)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 12.0 … 30.0%
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.1%, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.2%, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ẩm mật ong điện tử hiện số model PAL-34S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO NỒNG ĐỘ PROPYLENE GLYCOL ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-88S (Cat. No. 4488)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 90.0% (V/V), 0 … 500C
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 0.2% (V/V), 10C (0.10C)
- Độ chính xác: ±0.4% (V/V), ±10C (±10C)
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo nồng độ Propylene Glycol điện tử hiện số model PAL-88S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO NÔNG ĐỘ DIMETHYLFORMAMIDE HIỂN THỊ SỐ
Model PR-40DMF (Cat. No. 3489)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 ... 40.0% (W/W)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.3%
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 400C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ... 400C
- Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
- Thời gian cho kết quả: 3 giây
- Chống vô nước IP64
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Pin: 9V
- Kích thước: 17 x 9 x 4 cm
- Khối lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kết đo nồng độ Dimethylformamide hiển thị số model PR-40MF
+ Hướng dẫn sử dụng
+ KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN
Model Master-S10M (Cat. No. 2473)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.3cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S10M
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN TỰ ĐỘNG BÙ TRỪ NHIỆT ĐỘ
Model Master-S10a (Cat. No. 2471)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0.0…10.0%
- Vạch chia nhỏ nhất: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.2% (10 ... 300C)
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Chống vô nước IP65
- Kích thước: 3.2 x 3.4 x 20.3cm
- Trọng lượng: 105 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ mặn model Master-S10a
+ Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-06S (Code 4406)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ ngọt: 0 … 100 0/00
- Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 … 40.00C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Độ phân giải: 10/00, 0.10C
- Độ chính xác: ±20/00, ±10C
- Thể tích mẫu đo: 0.3ml
- Thời gian đo: 3 giây/mẫu
- Chống nước / Bụi: IP65
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Thiết bị phù hợp với HACCP
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đô độ ngọt điện từ hiện số model PAL-06S
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ MẶN HIỂN THỊ SỐ
Model PR-100SA (Cat. No. 3488)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo độ mặn: 0 ... 1000/00
- Hiển thị nhỏ nhất: 10/00
- Độ chính xác: ±20/00
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 ... 400C (Tự động bù trừ nhiệt độ)
- Nhiệt độ hoạt động: 5 ...400C
- Thể tích mẫu đo: 0.1 ml
- Thời gian cho kết quả: 3 giây
- Chống vô nước IP64
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Pin: 9V
- Kích thước: 17 x 9 x 4 cm
- Khối lượng: 300 gam
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kết đo độ mặn hiển thị số model PR-100SA
+ Hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-RI (Cat No. 3850)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐO ĐỘ NGỌT VÀ CHỈ SỐ KHÚC XẠ ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model PAL-BX/RI (Cat No. 3851)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo: 0.0 … 93.0% Brix, 1.3306 … 1.5284
- Khoảng đo nhiệt độ: 10 … 1000C (Tự động bù trừ nhiệt độ), 5 … 450C
- Độ phân giải: 0.1%, 0.0001, 0.10C
- Độ chính xác: ±0.1%, ±0.0003 nước tại 200C, ±10C
- Đáp ứng tiêu chuẩn CE
- Kích thước: 5.5 x 3.1 x 10.9 cm
- Trọng lượng: 100 gam
- Pin: 2 pin x AAA
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đo độ ngọt và chỉ số khúc xạ điện tử hiện số model PAL-BX/RI
+ Pin và hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG
Model RX-5000i –Plus (Cat. No. 3275)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.32422 ... 1.58000 nD
- Khoảng đo độ Brix: 0.000 ... 100.000% Brix
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.00001 nD, 0.005% Brix, 0.010C
- Độ chính xác: ±0.00002 nD, ±0.010% Brix
- Độ lập lại: ±0.00001 nD, ±0.010% Brix
- Khoảng đo nhiệt độ: 5.00 … 75.000C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.050C
- Kết nối máy tính, máy in qua cổng USB
- Các chức năng: Icons, touch
screen, USB, Self assessment, sound, measurement history, user scales,
manual calibration, password, temperature control, calibration
certificate (ISO, HACCP, GMP)
Model RX-5000i đáp ứng ASTM D542, D1045, D1218, D1416, D1747, D1807, D3321, D4095, D5006 & D5775
- Điện: 100 ... 240VAC, 50/60Hz, 70VA
- Kích thước: 37 x 26 x 14 cm
- Khối lượng: 6.6kg
KHÚC XẠ KẾ TỰ ĐỘNG
Model RX-9000a (Cat. No. 3263)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.32500 đến 1.70000 nD
- Khoảng đo độ Brix: 0.00 đến 100.00%
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Hiển thị nhỏ nhất:
+ Chỉ số khúc xạ: 0.00001 hoặc 0.0001 nD (lựa chọn)
+ Độ Brix: 0.01% hoặc 0.1% (lựa chọn)
+ Nhiệt độ: 0.010C
- Độ chính xác:
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00004 nD (1.33299 đến 1.42009 nD khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00010 nD (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.03% (0.00 đến 50.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.05% (50.01 đến 100.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.10% (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
- Độ lập lại:
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00002 nD (1.33299 đến 1.42009 nD khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Chỉ số khúc xạ: ±0.00005 nD (Cho các khoảng đo nhiệt độ cao hơn 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.01% (0.00 đến 50.00% khoảng nhiệt độ 10.000C đến 30.000C)
+ Độ Brix: ±0.02% (Cho các khoảng đo cao hơn)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5.00 đến 70.000C (Nhiệt độ phòng giới hạn thấp hơn: -100C)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.050C
- Giao diện RS 232C và máy in
- Điện: AC100V đến 240V, 50/60Hz
- Công suất tiêu thụ: 65VA
- Kích thước máy: 37 x 26 x 14 cm
- Khối lượng: 6.9 kg
KHÚC XẠ KẾ ĐA BƯỚC SÓNG ABBE HIỂN THỊ SỐ
Model DR-M2 (Cat. No. 1410)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể
đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,100 nm. Nếu đo từ bước sóng
681 … 1,100 nm cần bộ ngắm cận hồng ngoại (model RE-9119 - Phụ tùng chọn
thêm)
- Khoảng đo: 1.3278 … 1.7379 (450nm)
1.3000 … 1.7100 (589nm)
1.2912 … 1.7011 (680nm)
1.2743 … 1.6840 (1,100nm)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1
- Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
- Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với
lọc tham chiếu), nếu đo từ bước sóng từ 681 … 1,100nm phải sử dụng bộ
ngắm cận hồng ngoại (model RE-9119 - Phụ tùng chọn thêm)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 500C
- Nguồn đèn: Halogen
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
- Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn đèn 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
- Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M2
+ 1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml monobromonaphthalene, 1 lọc tham chiếu 589nm và 546nm, đèn dự phòng, dây nguồn…
+ Hướng dẫn sử dụng
KHÚC XẠ KẾ ĐA BƯỚC SÓNG ABBE HIỂN THỊ SỐ
Model DR-M4/1550 (A) (Cat. No. 1415)
Hãng sản xuất: ATAGO – Nhật
- Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,100 nm.
- Khoảng đo: 1.5219 … 1.9220 (450nm)
1.4700 … 1.8700 (589nm)
1.4545 … 1.8544 (680nm)
1.4260 … 1.8259 (1,100nm)
1.4138 … 1.8136 (1,550nm)
- Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1- Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
- Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với lọc tham chiếu)
- Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 500C
- Kết nối máy in (DP-22 (B) chọn thêm)
- Nguồn đèn: Monochromatic
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
- Kích thước trọng lượng nguồn sáng: 23 x 35 x 21 … 31 cm (5.9 kg), 200 … 240VAC, 50/60Hz
- Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn điện 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
- Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
+ Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M4/1550 (A)
+ 1 bộ ngắm cận hồng ngoại,
nguồn đèn monochromatic, 1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml
monobromonaphthalene, 4ml methylene iodidecontaing sulfur, 1 lọc tham
chiếu 589nm, dây nguồn…
+ Hướng dẫn sử dụngLabels: Atago vietnam, độ cồn, độ mặn, khúc xạ kế, khúc xạ kế đo độ brix, phân cực kế